
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khỉ rhesus
The word "rhesus" in the context of monkeys referrs to a species of primate, scientifically known as Macaca mulatta. The name "rhesus" actually originates from Greek mythology and nineteenth-century taxonomy. In Greek mythology, Rhēsus was a legendary king of Thrace who famously abducted the daughter of King Priam of Troy. In 1827, British naturalist Thomas Hardwicke identified the monkey Macaca mulatta in the region of modern-day India and Associated States and proposed their name "Rhesus macaques" based on the mythological Rhēsus king's likeness to their face. As time passed, scientists and biologists began to use this name more widely to categorize and differentiate this species of monkey from other macaques. Interestingly, whereas the English name "rhesus" is derived from Greek mythology, the scientific name "Macaca mulatta" reflects its genetic composition, which includes a specific blood protein known as rhesus factor. In summary, the word "rhesus" in the context of monkeys is a result of the intersection between ancient Greek mythology, taxonomy, and modern-day science, and serves as a unique way to identify and distinguish the Macaca mulatta species of primate.
Các nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng trên một nhóm khỉ Rhesus để nghiên cứu tác động của một loại thuốc mới đối với khả năng nhận thức của chúng.
Để kiểm tra hiệu quả của vắc-xin, người ta đã tiêm vắc-xin cho một nhóm khỉ Rhesus và theo dõi trong nhiều tuần.
Các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã cho khỉ Rhesus ăn một chế độ ăn đặc biệt để theo dõi nhu cầu dinh dưỡng và sở thích của chúng.
Trong các thí nghiệm về hành vi động vật, các nhà nghiên cứu đã quan sát các tương tác xã hội và mô hình giao tiếp của một nhóm khỉ Rhesus trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Cộng đồng khoa học đã sử dụng khỉ Rhesus làm sinh vật mô hình trong nghiên cứu y học do chúng có đặc điểm di truyền tương tự con người.
Các loài linh trưởng trong sở thú bao gồm một nhóm khỉ Rhesus, chúng làm du khách thích thú với những màn nhào lộn và trò hề xã hội của mình.
Nhà linh trưởng học đã dành nhiều tháng quan sát hành vi của loài khỉ Rhesus trong môi trường sống của chúng, ghi lại thói quen hàng ngày và tương tác của chúng.
Bác sĩ thú y đã tiến hành một loạt các xét nghiệm đối với con khỉ Rhesus đang đau yếu để tìm kiếm bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào.
Các nhà bảo tồn đã thả một đàn khỉ Rhesus trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng, theo dõi sự phát triển của chúng trong tự nhiên.
Những con khỉ Rhesus trong cơ sở nghiên cứu y sinh được nuôi trong những chuồng đặc biệt để đảm bảo an toàn và sức khỏe trong khi chúng tham gia vào các nghiên cứu khoa học quan trọng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()