
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bạo loạn
The word "rioting" stems from the Old French word "riot," which itself originated from the Latin "rītus" meaning "custom, practice, ceremony." The transition from ritual to riot reflects a shift in meaning. While "rītus" initially signified structured ceremonies, it later evolved to refer to "disorderly conduct" and eventually became associated with boisterous, unruly behavior in the 14th century. By the 16th century, "riot" referred specifically to public disorder and violence, leading to the modern usage of "rioting" to describe widespread, often destructive, acts of rebellion or protest.
noun
commotion, disturbance, disturbance (of public order...)
to riot away: waste time on debauchery
rebellion, rebellion
to riot out one's life
debauchery, debauchery, dissipation
journalize
cause chaos, make a ruckus
to riot away: waste time on debauchery
rebellion
to riot out one's life
live a dissolute life, live a lavish life, live a debauched life
Để phản ứng lại quyết định tăng giá nhiên liệu của chính phủ, đám đông đã xuống đường gây bạo loạn và hỗn loạn.
Thành phố chìm trong bạo loạn khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát vì cáo buộc cảnh sát dùng vũ lực tàn bạo.
Việc bắt giữ cựu độc tài đã gây ra làn sóng bạo loạn và bạo lực khi những người ủng hộ ông tìm cách lật đổ chế độ mới.
Cuộc bạo loạn kéo dài trong nhiều đêm, để lại hậu quả là cảnh đổ nát và cướp bóc các cửa hàng.
Chính quyền đã phải vật lộn để duy trì trật tự khi những kẻ bạo loạn đốt phá các tòa nhà và xe hơi trong cơn điên cuồng bạo lực.
Quân đội được huy động để dập tắt tình trạng bạo loạn đã trở nên mất kiểm soát sau cuộc bầu cử tổng thống.
Cuộc bạo loạn nổ ra do cảnh sát sử dụng vũ lực gây chết người đối với những người biểu tình không vũ trang, gây ra sự phẫn nộ và yêu cầu phải chịu trách nhiệm.
Cuộc bạo loạn lan rộng nhanh chóng, xuất phát từ sự phẫn nộ và thất vọng trước việc chính phủ không giải quyết được những khó khăn kinh tế.
Cuộc bạo loạn đã khiến thành phố tê liệt, các doanh nghiệp phải đóng cửa và người dân ở trong nhà vì sợ hãi.
Cuộc bạo loạn đã cướp đi sinh mạng của nhiều người và làm bị thương hàng chục người, bao gồm cả người biểu tình và nhân viên thực thi pháp luật.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()