
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hươu sao
The term "roe deer" refers to a species of small, European deer known scientifically as Capreolus capreolus. The origins of the name lie in the Old English word "hrōd," which meant "hred," "hreið," or "hrēð," depending on the dialect. These words had various meanings, including "net," "spiderweb," "cultivated land," and "fertility." It is believed that the name "roe deer" arose from the antique practice of using roe, the eggs of this deer species, as a fertility supplement. The Saxons and Angles once considered the roe deer sacred due to the supposed efficacy of roe in promoting female conception. Another theory proposes that the name derives from an Old English word "hred," which meant a "wide wetland" or "open area with many plants." This could be a neighboring field where deer might amass, providing suitable hunting grounds. Either of these potential etymologies could have given rise to the alteration of the word "hrōd" to "roe deer" in colonial times. The term "roe" has since been used interchangeably with Capreolus capreolus, cementing the link between the name "roe deer" and the significance of roe in traditional herbal medicine and folklore.
Trong khu rừng rậm rạp, một đàn hươu nhẹ nhàng nhảy qua bụi rậm, bộ lông nâu của chúng hòa quyện hoàn hảo với tông màu đất của tán lá.
Khi người thợ săn lặng lẽ rón rén đi qua những hàng cây, tim đập thình thịch trong lồng ngực, anh thoáng thấy một cặp hươu đứng bất động ở đằng xa, mắt mở to và sợ hãi trong ánh sáng đang mờ dần.
Con hươu con, với bộ lông mềm mại màu nâu vàng, đi sát theo mẹ của nó, bản năng tò mò dẫn nó đi qua những con đường mòn trong rừng.
Tiếng lá cây xào xạc và tiếng cành cây gãy vang vọng khắp khu rừng khi đàn hươu chạy qua khoảng đất trống, vẻ duyên dáng giống linh dương khiến chúng trở thành một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.
Con hươu đực, với cặp gạc khỏe mạnh và phong thái oai nghiêm, gầm lên một tiếng lớn khi thách thức một con hươu đực khác để giành quyền vào đồng cỏ tốt nhất của đàn.
Trái tim của người thợ săn chùng xuống khi nhìn thấy một con hươu mẹ đang cho con bú trên một đồng cỏ yên tĩnh, mối liên kết sâu sắc giữa cặp đôi hiện rõ trên khuôn mặt của chúng.
Vào sáng sớm, đàn hươu di chuyển lặng lẽ trong bóng tối, tiếng bước chân nhẹ nhàng của chúng hầu như không nghe thấy khi đi qua khu rừng.
Bộ lông nâu của loài hươu hòa quyện hoàn hảo vào nền rừng, khiến chúng gần như không thể bị phát hiện nếu không chú ý quan sát.
Đôi tai của loài hươu xoay tròn cùng lúc, cảm nhận được tiếng xào xạc nhỏ nhất trong lá cây hay tiếng cành cây gãy, cảnh báo chúng về mối nguy hiểm tiềm tàng trong môi trường xung quanh.
Những bước di chuyển nhanh nhẹn và giác quan nhạy bén của loài hươu cho phép chúng di chuyển trên địa hình hiểm trở của khu rừng và tồn tại trong nhiều thế kỷ, khiến chúng trở thành trụ cột có giá trị trong sự cân bằng của thiên nhiên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()