
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sữa ong chúa
The word "royal jelly" is derived from its exclusive use in feeding the queen bee, who is the only bee in the hive that will live for multiple years. All other larvae in the hive are fed a regular diet of honey and pollen once they reach a certain stage of development. However, the queen bee is continually fed royal jelly beyond this point, which allows her to grow and mature into a full-sized queen that can lay thousands of eggs per day. The name "royal jelly" also reflects the royal status of the queen bee in the hive, which is similar to the role of a queen in human society. The queen bee is responsible for the overall health and productivity of the colony, laying eggs and regulating the social structure of the hive. As such, the use of the term "royal" suggests the importance and prestige of the queen bee within the bee colony and highlights the crucial role that royal jelly plays in her development and success.
Sữa ong chúa, một chất đặc và giàu dinh dưỡng do ong mật tiết ra, được dành riêng cho ong chúa non để giúp chúng phát triển thành những con ong chúa khỏe mạnh và có khả năng sinh sản trong tổ ong.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng sữa ong chúa chứa nhiều hợp chất có lợi như axit amin, protein, khoáng chất và vitamin, có thể có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư.
Trong y học cổ truyền, sữa ong chúa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thuốc tự nhiên cho nhiều loại bệnh, bao gồm viêm khớp, các triệu chứng mãn kinh và các bệnh về da.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ sữa ong chúa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, tăng mức năng lượng và cải thiện chức năng nhận thức ở cả người và động vật.
Một số người tin rằng sữa ong chúa có đặc tính chống lão hóa và có thể giúp làm giảm các dấu hiệu của nếp nhăn và vết chân chim, mặc dù cần có thêm nhiều nghiên cứu để chứng minh cho tuyên bố này.
Sữa ong chúa được sản xuất trong các tuyến đặc biệt nằm ở dưới đầu của mỗi con ong mật, và mỗi con ong chúa cần tới một kg chất này trong những ngày đầu tiên của cuộc đời để đảm bảo sự phát triển thành công.
Trong nghề nuôi ong, sữa ong chúa thường được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung hoặc thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm và thực phẩm, chẳng hạn như mặt nạ dưỡng da, kem dưỡng da và đồ uống tăng lực.
Tuy nhiên, do giá thành cao và khả năng gây dị ứng nên không nên tiêu thụ một lượng lớn sữa ong chúa mà không tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Người nuôi ong sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thu thập sữa ong chúa, chẳng hạn như tách thủ công ra khỏi tổ ong hoặc sử dụng thiết bị chuyên dụng để thu hoạch sữa ong chúa từ tổ ong.
Trong tương lai, các nhà khoa học hy vọng có thể hiểu đầy đủ về thành phần hóa học phức tạp của sữa ong chúa và phát triển các liệu pháp hoặc sản phẩm mới dựa trên các đặc tính độc đáo của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()