
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nơi trú ẩn an toàn
The term "safe haven" originated in the financial world in the 1980s as a way to describe currencies or assets that are typically sought after during times of economic instability or political turmoil. The phrase evolved from the idea of a physical place, such as a bank vault or embassy, where one can seek refuge and protection in times of danger or uncertainty. In the context of foreign exchange markets, a safe haven currency is one that is perceived as a relatively safe investment during periods of heightened volatility or geopolitical strife. Traditionally, the US dollar, the Swiss franc, the Japanese yen, and the German mark (now the euro) have been considered safe haven currencies. The popularity of these currencies as safe havens stems from factors such as their large and liquid markets, their status as reserve currencies for central banks around the world, and their perceived stability relative to other currencies. Safe havens can also provide a hedge against inflation and other economic risks that can cause investors to flee less stable currencies in favor of these more secure options. In summary, the term "safe haven" in finance refers to assets or currencies that offer a degree of protection and security during times of market stress or geopolitical uncertainty, drawing upon its origins as a place of refuge in times of danger.
Nhà tạm trú dành cho trẻ em đóng vai trò là nơi trú ẩn an toàn cho những trẻ em bị lạm dụng và cần một nơi để cảm thấy được bảo vệ và an toàn.
Văn phòng luật sư cung cấp nơi ẩn náu an toàn cho khách hàng, nơi họ có thể thảo luận thông tin bí mật mà không sợ bị người khác tò mò.
Sau một mối quan hệ trắc trở, công viên đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho cặp đôi, nơi họ có thể đi dạo và tận hưởng sự đồng hành của nhau mà không có bất kỳ sự xao nhãng nào từ bên ngoài.
Khoa nhi của bệnh viện đóng vai trò là nơi an toàn cho trẻ em bị bệnh và gia đình, nơi họ có thể nhận được sự chăm sóc và điều trị tốt nhất có thể.
Đối với những người tị nạn chạy trốn chiến tranh và sự đàn áp, trại biên giới trở thành nơi trú ẩn an toàn, nơi họ có thể tìm thấy nơi trú ẩn và bắt đầu quá trình tái định cư.
Ngôi nhà của bà cụ đã trở thành nơi trú ẩn an toàn cho các loài vật nuôi trong khu phố, nơi chúng có thể chơi đùa và đi lại tự do mà không bị hạn chế gì.
Phòng khám của bác sĩ trị liệu là nơi trú ẩn an toàn cho những bệnh nhân có vấn đề về sức khỏe tâm thần, nơi họ có thể khám phá và đối mặt với vấn đề của mình trong một môi trường được hỗ trợ và bảo mật.
Nhà thờ là nơi trú ẩn an toàn cho người nghèo và người yếu thế, nơi họ có thể tìm thấy thức ăn, nơi trú ẩn và ý thức cộng đồng khi cần thiết.
Ngôi trường trở thành nơi trú ẩn an toàn cho trẻ em từ những gia đình tan vỡ, nơi các em có thể học tập, phát triển và tìm thấy môi trường nuôi dưỡng và ổn định.
Thư viện trở thành nơi trú ẩn an toàn cho những độc giả và nhà tư tưởng nhiệt thành, nơi họ có thể đắm mình vào sách vở và ý tưởng mà không có bất kỳ sự xao nhãng hay áp lực nào.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()