
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thuyền buồm
The word "sailboat" is a compound word, meaning it's formed by combining two words. "Sail" comes from the Old English word "segel," which referred to the canvas used to catch the wind. "Boat" is derived from the Old Norse word "bát," meaning "small boat." Therefore, "sailboat" literally means "boat that uses sails," reflecting its primary mode of propulsion. The word first appeared in the English language in the 16th century, reflecting the growing importance of sailing vessels at the time.
noun
sailboat
Gia đình đã dành kỳ nghỉ hè của mình để du ngoạn dọc bờ biển trên chiếc thuyền buồm bóng bẩy, tận hưởng làn gió biển mặn và quang cảnh ngoạn mục của đường chân trời.
Chiếc thuyền buồm nhanh nhẹn dễ dàng vượt qua những con sóng dữ dội trên biển, cột buồm thẳng đứng khi đón gió.
Ưu tiên của cặp đôi này đã thay đổi khi họ đổi căn hộ đắt tiền của mình lấy một chiếc thuyền buồm ấm cúng, dong buồm vòng quanh thế giới mà không cần sự dẫn đường của những vì sao trên trời.
Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng qua biển Aegean, những cánh buồm trắng tung bay trong làn gió nhẹ khi thủy thủ đoàn thư giãn giữa khung cảnh yên bình.
Bất chấp biển động, người thủy thủ giàu kinh nghiệm vẫn điều hướng qua các kênh quanh co, khéo léo điều khiển thuyền buồm qua vùng biển nguy hiểm.
Nhóm bạn cười đùa dưới ánh nắng lốm đốm khi họ kéo dây thừng lên, căng buồm trên chiếc thuyền buồm vui vẻ của mình, háo hức khám phá những điều chưa biết.
Chiếc thuyền buồm sống động chở những hành khách đầy nhiệt huyết nhảy múa theo điệu nhạc trên boong tàu, ngắm nhìn những vì sao lấp lánh thắp sáng bầu trời đêm.
Khi mặt trời lặn, hình bóng của chiếc thuyền buồm và thủy thủ đoàn hòa vào màu sắc của đường chân trời, tạo nên sự yên bình của buổi tối khi họ dong buồm vào màn đêm.
Chiếc thuyền buồm bóng bẩy lướt trên vùng biển Caribe, sự hiện diện của nó thật ấn tượng khi đi qua các hòn đảo với tất cả sự lộng lẫy của nó.
Chiếc thuyền buồm lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, gợi lên cảm giác tự do và vui vẻ khi nó ôm lấy bờ, và thủy thủ đoàn đã sẵn sàng cho một ngày chèo thuyền đầy phấn khích khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()