
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tàu buồm
The term "sailing ship" emerged during the Age of Sail, a historical period lasting from the 17th to the 19th century when ships relied on the wind for propulsion rather than engines. A sailing ship, therefore, refers to any vessel that makes use of sails to move across the water. There are various types of sailing ships, ranging from small boats to large commercial carriers such as clippers, barques, and schooners. These ships differ in terms of their size, design, and intended uses, ranging from fishing, transportation, and military purposes to recreational pursuits. The evolution of sailing ships can be traced back to ancient civilizations, with evidence of crude sailing boats dating as far back as Mesopotamia and Egypt. Overall, the term "sailing ship" embodies the timeless human connection to the sea, harking back to a time when sailors risked their lives to venture out into the vast, unpredictable expanse of the ocean.
Chiếc thuyền buồm cao lớn lướt nhẹ nhàng qua đại dương bao la, nhờ làn gió nhẹ và bàn tay khéo léo của thủy thủ đoàn.
Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời, những cánh buồm màu vàng của con tàu buồm được chiếu sáng bởi ánh sáng rực rỡ khiến bầu trời tràn ngập một cảnh tượng kỳ diệu.
Thuyền trưởng của con tàu buồm quan sát đường chân trời bằng đôi mắt tinh tường, háo hức chờ đợi lần đầu tiên nhìn thấy đất liền sau nhiều tuần băng qua vùng biển xa lạ.
Tiếng kẽo kẹt và rên rỉ của thân tàu gỗ cũ kỹ vang vọng trong sự tĩnh lặng của màn đêm khi những người thủy thủ tụm lại với nhau, sự thanh thản bao trùm khuôn mặt họ.
Với tiếng chân đều đều trên boong tàu, người thủy thủ háo hức chờ đợi khoảnh khắc con tàu buồm của mình xuất hiện từ màn sương mù, với cánh buồm tung bay đầy chiến thắng.
Con thuyền buồm lắc lư nhẹ nhàng trong sự tĩnh lặng của biển cả khi những hạt nước biển mặn chạm vào ván gỗ, tiếng thủy triều nhẹ nhàng tràn ngập đôi tai của những ai lắng nghe.
Với âm thanh của tiếng xích va vào nhau và tiếng gió hú, con tàu buồm lao về phía trước, những đỉnh sóng trắng của nó lướt qua những con sóng với vận tốc dữ dội.
Những cơn gió mạnh làm tung bay mái tóc của các thủy thủ khi họ luồn lách qua những con sóng trên con tàu buồm của mình, mắt mở to khi họ phát hiện ra một đàn cá heo đang lao vút qua.
Con tàu buồm neo đậu ở cảng, các thủy thủ bận rộn kéo lưới đầy cá, một nguồn tài nguyên dồi dào của đại dương để tự thưởng cho mình.
Con tàu buồm lặng lẽ trôi vào bến cảng, các thủy thủ đoàn vẽ những bức graffiti vui tươi trên cánh buồm trắng trong khi mặt trời chiếu những tia nắng như một họa sĩ bậc thầy trên bức tranh bầu trời.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()