
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thánh thiện
The word "sainted" is derived from the English noun "saint" and the past participle form "saint" + ed, which is added to verbs to indicate their past tense and past participle form (such as "jump" becoming "jumped" or "run" becoming "ran"). In the context of holy persons, the word "saint" is used to denote a person who has been declared a saint in various religious traditions. This process of canonization or sainthood differs between religions. In the Roman Catholic Church, for example, the process involves verifying the deceased person's life, Pastoral Moves and works for the Catholic community, and proof that two miracles occurred through their intercession. When using the word "sainted" to describe such individuals, we are essentially acknowledging their recognized status as holy persons worthy of veneration and respect. It highlights the religious significance of their lifetime and deeds, and their impact on the community of believers.
adjective
worthy of being considered a saint
sacred, holy (place...)
Bà đã cư xử theo cách không khác gì một vị thánh, thể hiện sự kiên nhẫn, lòng tốt và lòng vị tha trước nghịch cảnh.
Khi ông hấp hối, gia đình ông tụ tập quanh ông, vô cùng xúc động và cảm thấy mình thật may mắn khi có một người chồng, người cha thánh thiện như vậy.
Nhà truyền giáo này đã làm việc không biết mệt mỏi ở những nơi nghèo nhất trên thế giới, cống hiến toàn bộ cuộc đời mình để giúp đỡ những người kém may mắn và xứng đáng với danh hiệu là một vị thánh thời hiện đại.
Lòng tận tụy không lay chuyển với niềm tin của mình và những hành động phục vụ vô vị kỷ đã giúp ông có được một vị trí trong số ít những người thánh thiện.
Những hành động hào phóng, từ bi và tha thứ của bà phi thường đến mức nhiều người coi bà như một vị thánh sống.
Lời nói và hành động của bà rất trong sáng và tràn đầy tình yêu thương đến nỗi bạn bè bà thường gọi bà là một vị thánh thực sự.
Vị linh mục, một vị thánh thực sự trong cộng đồng của mình, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân và dành vô số thời gian để phục vụ người bệnh và người nghèo.
Cuộc đời của ông là tấm gương sáng về ý nghĩa của một vị thánh, những việc làm của ông truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho những người xung quanh.
Các giáo viên trong trường thực sự là những vị thánh, cống hiến cả cuộc đời cho sự giáo dục và hạnh phúc của học sinh.
Sức mạnh ý chí kiên định và lòng tốt của bà với mọi người đã khiến bà trở thành một vị thánh trong mắt những người hiểu rõ bà nhất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()