
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim én cát
The sand martin, also known as the bank swallow, is a migratory bird that nest in sandbanks or vertical burrows in river banks. Its scientific name is Riparia riparia, and it belongs to the swallow family (Hirundinidae). The origin of the word "sand martin" can be traced back to its preferred nesting habitats. "Sand" refers to the sandbanks where the bird actively burrows, while "martin" comes from the Old French word "merle", which means a thrush or small songbird. The sand martin's thin and flexible bills, similar to that of a thrush, as well as its distinct rusty-red backs and brownish wings, were mistaken for a small type of thrush by early English ornithologists. However, as it became clear that sand martins were winged, avian creatures, the "martin" term stuck, probably due to the bird's swallow-like characteristics, including its streamlined shape, swift flight, and forked tail. Overall, the term "sand martin" accurately describes this bird's unique nesting behavior and helps to distinguish it from other closely related species, such as the common swallow (Hirundo rustica) or the tree swallow (Tachycineta bicolor).
Những chú chim nhạn cát đã trở về hang bùn của chúng ở bờ sông, báo hiệu mùa xuân đã đến.
Khi mặt trời lặn, có thể nhìn thấy những chú chim nhạn cát bay lượn trên bầu trời theo đội hình hình chữ V đặc trưng trước khi lao vào tổ của chúng.
Những con chim nhạn cát lao ra lao vào các vách đá cát, thu thập cỏ và bùn để làm vật liệu làm tổ.
Hành trình di cư của loài chim nhạn cát từ nơi trú đông ở Châu Phi đến Châu Âu chủ yếu diễn ra trên mặt nước, thường phải dừng lại nhiều lần trên đường đi.
Các tình nguyện viên đã làm việc không biết mệt mỏi, theo dõi quần thể chim nhạn cát và duy trì môi trường sống của chúng để đảm bảo bảo tồn chúng.
Chim nhạn cát thường sinh sản theo đàn lớn, đôi khi có tới hàng trăm tổ, khiến chúng trở thành đối tượng lý tưởng cho các nỗ lực bảo tồn.
Hành vi làm tổ sớm của chim nhạn cát rất quan trọng đối với sự thành công của chim non, vì nó cho phép chúng tránh bị săn mồi và tận dụng sự sẵn có của côn trùng.
Mặc dù có tên như vậy, nhưng chim nhạn cát không chỉ giới hạn ở môi trường sống nhiều cát mà còn có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm bờ sông, vách đá và thậm chí cả các công trình nhân tạo như mỏ bỏ hoang.
Các học giả đã quan sát hành vi đào hang của loài chim nhạn cát và sử dụng nó để phát triển các kỹ thuật mới nhằm xây dựng các công trình thân thiện với môi trường.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng hang của loài chim nhạn cát có thể hoạt động như máy điều hòa không khí tự nhiên, giúp giảm nhiệt độ bên trong và giúp chim non mát mẻ trong thời tiết nóng bức.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()