
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Sangfroid
The French word "sangfroid" translates to "cold blood" in English, which highlights its literal meaning. In this context, however, it doesn't refer to physical coldness or lack of blood, but rather to a psychological trait of remaining calm and composed in the face of difficult or nerve-wracking situations. The origin of the word "sangfroid" can be traced back to the Middle Ages, during which time it was used to describe a person's ability to maintain a steady hand during the process of bloodletting, a painful and bloody medical procedure that was widely practiced at the time. In this context, sangfroid referred specifically to the physician's ability to remain calm and collected during the procedure, allowing them to perform it with precision and without causing excessive pain or injury to the patient. Over time, the meaning of the word has evolved to encompass a wider range of situations, and is now commonly used to describe a person's composure and self-control in high-stress or pressure-filled situations, ranging from public speaking engagements to high-stakes business negotiations. In modern French usage, the term "sangfroid" is understood to be a valuable trait to cultivate as it allows individuals to maintain their focus and clarity in situations where others may become flustered or frazzled.
Chính trị gia dày dạn kinh nghiệm này đã thể hiện sự bình tĩnh trong suốt phiên điều trần căng thẳng của quốc hội, không hề tỏ ra lo lắng hay tỏ ra đang chịu áp lực.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khiếu nại chống lại mình, vị CEO vẫn tỏ ra bình tĩnh và thề sẽ làm sáng tỏ mọi việc thông qua một loạt các tuyên bố được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Người đi trên dây đã thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc ngay cả khi cơn gió mạnh đe dọa làm anh mất thăng bằng, mọi hành động của anh đều là minh chứng cho sự tập trung thanh thản và sự điềm tĩnh không lay chuyển của anh.
Khi chiếc ví của cô bị giật giữa ban ngày trên một con phố đông đúc, người phụ nữ ngay lập tức lấy lại bình tĩnh và bình tĩnh truy đuổi tên trộm, cố gắng lấy lại đồ đạc của mình mà không cần suy nghĩ thêm.
Dưới sự giám sát chặt chẽ của giới truyền thông, nam diễn viên chính vẫn giữ được sự bình tĩnh, trả lời mọi câu hỏi bằng thái độ bình tĩnh và điềm đạm, giúp anh giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của người hâm mộ.
Ngay cả khi các bên liên quan lên tiếng bày tỏ mối quan ngại của họ trong một cuộc họp quan trọng, người quản lý vẫn thể hiện sự bình tĩnh, điềm đạm phản ánh kinh nghiệm và sự trưởng thành của mình, khiến những người chỉ trích phải khuất phục bằng những phản ứng thận trọng và lời khuyên sáng suốt của mình.
Người lính cứu hỏa đã thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc trong giây phút quan trọng của mình, lao vào tòa nhà đang cháy với sự quyết tâm và tầm nhìn rõ ràng giúp anh được cả thế giới ca ngợi.
Khi đối mặt với một tai nạn thương tâm, các nhân viên y tế đã thể hiện sự bình tĩnh không hề nao núng, làm việc cùng nhau để tiến hành các biện pháp điều trị cần thiết và không ngừng nỗ lực để khắc phục thiệt hại.
Khi thời gian trôi qua, vận động viên này đã bộc lộ sự điềm tĩnh bên trong mình, nỗ lực hết mình để tìm kiếm nguồn năng lượng và sức bền cần thiết để giành chiến thắng khó nắm bắt.
Người phản ứng đầu tiên đã thể hiện bản chất của sự bình tĩnh khi anh ta bình tĩnh bắt giữ tên tội phạm tuyệt vọng, chứng minh rằng lòng dũng cảm và sự tỉnh táo thực sự có thể chiến thắng trong những tình huống thử thách nhất.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()