
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thằn lằn
The word "saurian" is derived from the Greek word "sauros," meaning lizard. The term "saurian" originally referred to any reptile that resembled a lizard, but it's now more specifically used to describe a group of dinosaurs that include lizards such as the widespread iguanodonts and the more specialized stegosaurus, andorinthischians, and sauropods. In contrast to the familiar bird-like dinosaurs often depicted in popular culture, these saurian dinosaurs were four-legged beasts with bodies covered in scaly skin, long tails, and small brains. The evolutionary relationships between these saurians and other dinosaur groups have been the subject of much scientific debate, but they undoubtedly played important roles in the Mesozoic ecosystem as some of the world's largest and most successful terrestrial predators and herbivores.
adjective
lizard
noun
lizard
Các cuộc triển lãm tại bảo tàng lịch sử tự nhiên bao gồm nhiều loài sinh vật thằn lằn hấp dẫn, chẳng hạn như xương khủng long và các mẫu hóa thạch phức tạp.
Đôi mắt của những đứa trẻ mở to vì kinh ngạc khi chúng nhìn thấy mô hình kích thước thật của một con khủng long bạo chúa khổng lồ, một vị vua thực sự của kỷ Mesozoi.
Giữa mặt nước yên bình của hồ và sự gồ ghề của những ngọn đồi màu ngọc lục bảo, những bà mẹ thằn lằn giữ trứng của mình một cách an toàn, chờ đợi sự xuất hiện của những đứa con khủng long của chúng.
Nhà khảo cổ học đã phủi sạch bụi bẩn khỏi hộp sọ của loài thằn lằn trước khi cẩn thận lắp nó trở lại vào câu đố lịch sử.
Hãy tưởng tượng một thế giới nơi những con thằn lằn bay lượn trên bầu trời xanh thẳm và những con thú thằn lằn lang thang trên mặt đất, chỉ để diệt vong trong vụ va chạm tận thế đã hủy diệt lãnh địa của chúng.
Saurs, chẳng hạn như Othnielia và Hylaeosaurus, có thể trông khác so với những họ hàng khét tiếng hơn của chúng, nhưng chúng cũng hấp dẫn không kém.
Những loài bò sát khổng lồ từng thống trị trái đất, nhưng giờ đây di sản của chúng chỉ còn tồn tại trong sách giáo khoa và bảo tàng.
Khi ngày mới đến gần, đàn thằn lằn bắt đầu cuộc hành trình, chân chúng dậm mạnh xuống đất, tạo ra tiếng ầm ầm nhỏ.
Khi các nhà cổ sinh vật học mở một mẫu vật thằn lằn mới ra khỏi thùng, đám đông đều kinh ngạc khi thấy bộ xương khổng lồ lộ ra.
Các nhân viên kiểm lâm nghiên cứu bản đồ khủng long, tìm kiếm manh mối về nơi tìm thấy những quả trứng khủng long quý hiếm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()