
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trái phiếu tiết kiệm
The term "savings bond" originated during World War II as a part of the U.S. Government's efforts to finance the war. The US Treasury Department created savings bonds as a way to encourage citizens to set aside money for the future while also supporting the government's wartime financing needs. Initially called "Defense Savings Stamps," these small stamps were sold to individuals for a dollar each, and could be purchased in booklets containing 200 stamps. Individuals could save up their stamps and exchange them for a $50 bond once they had collected enough. As the war continued, the Treasury Department introduced larger denomination savings bonds, which could be purchased for a minimum of $25. These bonds, known as "War Loan Certificates" and then "War Bonds," were renamed "Savings Bonds" after the war ended. Aimed at individuals seeking a safe and secure place to save money, savings bonds offered fixed interest rates, with principal and interest exempt from state and local income taxes. Savings bonds became a popular investment tool, helping individuals save for retirement, education, and other long-term goals. The concept of savings bonds continues to evolve, with electronic savings bonds bearing lower interest rates than traditional paper bonds, and the introduction of taxable savings bonds for some state-sponsored college savings plans. Today, savings bonds remain a popular choice for investors seeking the security and predictability of fixed-rate bonds.
Rachel luôn tặng trái phiếu tiết kiệm như một món quà tốt nghiệp cho các cháu trai và cháu gái nhỏ tuổi hơn của mình để giúp chúng có tiền trang trải học phí đại học.
Sau khi thừa kế một khoản tiền lớn từ người ông quá cố, Emily quyết định đầu tư một phần vào trái phiếu tiết kiệm để kiếm thêm tiền lãi theo thời gian.
Để tiết kiệm tiền trả trước cho căn nhà đầu tiên của mình, Jack đã cố gắng thường xuyên mua trái phiếu tiết kiệm từ chính phủ thay vì phung phí vào những kỳ nghỉ đắt tiền hay bữa ăn ở nhà hàng.
Là một phần trong chiến lược lập kế hoạch tài chính, cặp đôi này quyết định bắt đầu mua trái phiếu tiết kiệm cho trẻ mới biết đi như một cách để tăng quỹ giáo dục và hưu trí trong tương lai của con cái họ.
Do sự biến động gần đây của thị trường, Mark quyết định chuyển một số khoản đầu tư của mình sang trái phiếu tiết kiệm để tăng thêm sự an toàn và ổn định.
Để tránh phải động đến quỹ khẩn cấp, Sarah đã chọn mua trái phiếu tiết kiệm để đóng góp một khoản nhỏ vào các mục tiêu tài chính dài hạn của mình.
Sau khi được một người bạn giới thiệu, Lisa biết rằng trái phiếu tiết kiệm cũng có thể được dùng làm quà tặng cho các cặp đôi mới cưới để giúp họ xây dựng nền tảng tài chính vững chắc.
Như một hệ thống khen thưởng cho việc đạt được mục tiêu tiết kiệm hàng tháng, Alex dành ra một phần tiền lương để đầu tư vào trái phiếu tiết kiệm, sau đó anh đổi chúng để mua những món đồ đắt tiền hơn.
Sau khi nghe về bản chất rủi ro thấp của trái phiếu tiết kiệm, cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này bắt đầu đóng góp một phần thu nhập hàng tháng của họ vào loại trái phiếu này như một cách để có được nguồn thu nhập ổn định mà không phải để tiền của họ chịu rủi ro thị trường.
Khi lập kế hoạch cho việc nghỉ hưu, John đã cân nhắc đến việc đầu tư vào trái phiếu tiết kiệm để có nguồn thu nhập đảm bảo trong những năm tháng vàng son của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()