
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ghê tởm
"Scathing" originates from the Old English word "scæðan," meaning "to injure" or "to harm." It was initially used to describe something that caused physical damage, like a sharp object or a harsh blow. Over time, the meaning shifted to describe something that caused emotional or reputational damage, like a harsh criticism or a biting remark. This change is linked to the word's association with the act of "scorching" or "burning," suggesting a powerful and damaging force.
adjective
harsh, vicious, evil
scathing criticism: harsh criticism
scathing remarks: sarcastic comments
Người đánh giá đã đưa ra lời phê bình gay gắt về bộ phim bom tấn mới nhất của Hollywood, chỉ trích diễn xuất, kịch bản và hiệu ứng đặc biệt của phim là tệ đến mức không thể cứu vãn.
Trong bài phát biểu của mình, nhà lãnh đạo phe đối lập đã chỉ trích gay gắt cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng kinh tế, cáo buộc các bộ trưởng tự gây ra thảm họa.
Cơ quan giám sát truyền thông lên án những phát biểu gay gắt của người dẫn chương trình tin tức là hành vi vi phạm nghiêm trọng các tiêu chuẩn nghề nghiệp và kêu gọi sa thải anh ta.
Phân tích sâu sắc của nhà sử học về hậu quả của chiến tranh đã vạch trần sự thao túng và mơ hồ của những người tự nhận đã mang lại hòa bình.
Vị thẩm phán đã chỉ trích gay gắt nhóm luật sư bào chữa cho bị cáo, coi lập luận của họ là yếu ớt và không thuyết phục.
Câu trả lời gay gắt của ứng cử viên cho câu hỏi tranh luận khiến khán giả sửng sốt và bộc lộ mức độ ác cảm của họ đối với đối thủ.
Những bình luận gay gắt của nhân vật truyền hình này về format chương trình và người dẫn chương trình đã gây ra phản ứng dữ dội trên mạng xã hội và dẫn đến việc cô bị loại khỏi chương trình.
Sự miêu tả gay gắt về nhân vật phản diện hư cấu đã tiết lộ mức độ căm ghét thực sự của tác giả đối với các nhân vật của mình và khiến độc giả cảm thấy vô cùng khó chịu.
Bài đánh giá gay gắt về thực đơn của nhà hàng mô tả đồ ăn ở đây là một thảm họa hoàn toàn và cảnh báo những thực khách tiềm năng nên tránh xa.
Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên trong vai phản diện khiến cho cả bộ phim giống như một thảm họa thực sự, và bị nhiều nhà phê bình chỉ trích.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()