
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chèo thuyền
The word "sculling" has a fascinating history. It originated in the 16th century, derived from the Middle English word "sculle," meaning "bowl" or "dish." In the 17th century, scullers were specialized messengers or servants who used a small boat called a "sculler" or "scull-barge" to deliver goods or messages. The sculler was a lightweight boat propelled by a single person using a long oar. Over time, the term "sculling" evolved to describe the act of rowing a boat using a single oar, particularly in competitive circumstances. Today, sculling is an Olympic sport, with athletes competing in different events and distances. Despite its origins in messengering, sculling has become synonymous with speed, skill, and endurance on the water.
verb
rowing (boat)
steer a boat by oar; steer a boat
Mary thích chèo thuyền trên mặt hồ yên bình mỗi buổi sáng, lướt nhẹ nhàng trên mặt nước một cách nhẹ nhàng.
Chú tôi, một người chèo thuyền lão luyện, đã dạy tôi những điều phức tạp của kỹ thuật chèo thuyền cổ xưa này trong nhiều buổi sáng mùa hè trên sông.
Chèo thuyền là một hoạt động đòi hỏi sức mạnh ở thân trên và kỹ thuật chính xác để đạt được vận tốc thực sự.
Khi mặt trời bắt đầu mọc, những người chèo thuyền trên hồ chứa nước tiếp tục chèo thuyền nhịp nhàng trên mặt nước phẳng lặng, thuyền của họ lướt nhẹ trên mặt nước phẳng lặng.
Chèo thuyền là một bài tập thiền dễ chịu, khi tay và chân của người chèo thuyền chuyển động đồng bộ với dòng nước, thúc đẩy chánh niệm và thư giãn.
Người lái thuyền hét lớn những lời động viên những người chèo thuyền, thúc giục họ tăng tốc độ và vượt qua giới hạn mới.
Trong kỳ nghỉ gần đây nhất, tôi đã thuê một chiếc thuyền và thong thả chèo qua đầm phá, chiêm ngưỡng những chú thiên nga, vịt và những cánh súng lướt qua.
Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên bạn nên tập chèo thuyền để cải thiện sức khỏe tim mạch, sức mạnh thân trên và sự linh hoạt cùng một lúc.
Những người chèo thuyền tụ tập lại ở bến tàu chờ đợi quyết định của luật — đây có thể là vòng đấu quyết định trong cuộc cạnh tranh gay gắt giữa hai đội.
Sau cuộc đua, những người chèo thuyền vỗ tay và reo hò khi họ chuẩn bị cho một bữa tiệc thịnh soạn để ăn mừng lẫn nhau và tôn vinh truyền thống lâu đời của môn thể thao này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()