
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim biển
"Seabird" is a compound word, formed by simply combining the words "sea" and "bird". The term likely originated in the early stages of English language development, reflecting the simple and practical naming conventions of the time. It describes birds that are closely associated with the sea, spending a significant portion of their lives in or around the marine environment. This straightforward combination of words is effective in accurately conveying the nature of these birds, making "seabird" a natural and enduring term in the English language.
Ngọn hải đăng trên vách đá đã trở thành ngọn hải đăng cho nhiều loài chim biển làm tổ dọc theo bờ biển.
Hàng năm, hàng ngàn loài chim biển đổ về các hòn đảo xa xôi của Biển Bering để tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào và nơi sinh sản.
Chim hải âu, một trong những loài chim biển lớn nhất thế giới, có thể có sải cánh dài tới 12 feet và được biết đến với khả năng di chuyển ấn tượng, bay những quãng đường dài trên đại dương.
Họ chim alcid, còn được gọi là chim anca, bao gồm các loài như chim guillemot, chim puffin và chim mỏ nhọn, và được tìm thấy gần rìa vách đá và các khối đá dưới biển, nơi chúng lặn xuống đại dương để tìm kiếm cá và các sinh vật biển khác.
Chim biển đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển bằng cách tiêu thụ một lượng lớn cá và các loài con mồi khác, giúp duy trì sự cân bằng trong chuỗi thức ăn.
Một số đàn chim biển phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ các hoạt động của con người như tràn dầu, ô nhiễm và mất môi trường sống, có thể dẫn đến suy giảm quần thể và các vấn đề về bảo tồn.
Bằng cách phun thuốc diệt cỏ cho chim biển con, những người nông dân trên đảo Harris, Scotland, muốn ngăn chặn chim biển ăn trứng của gà mái, nhưng hóa chất này đã ngấm qua chuỗi thức ăn, khiến người dân địa phương dễ mắc bệnh ung thư tuyến giáp.
Các đàn chim biển mang đến cơ hội du lịch sinh thái quan trọng, cũng như cơ hội giáo dục cho sinh viên tìm hiểu về sự tương tác giữa sinh học biển, hệ sinh thái đại dương và bảo tồn trong thực tế.
Khí hậu biển nơi các loài chim biển tiến hóa để sinh sống cũng ảnh hưởng đến sự phát triển tiến hóa của các đặc điểm thể chất của chúng, bao gồm cấu trúc lông và tỷ lệ trao đổi chất.
Khi mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu, một số đàn chim biển dễ bị tổn thương đang bị đe dọa bởi xói mòn và lũ lụt ven biển, khiến quần thể của chúng gặp nguy hiểm và làm nổi bật tầm quan trọng của các nỗ lực bảo tồn để thích nghi với bờ biển.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()