
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim thư ký
The term "secretary bird" is derived from the appearance of the bird's longer middle toe which can be held erect, resembling the quill pen held by Victorian-era secretaries in their dominant hand. This long, curved digit, known as the hallux, allows secretary birds to grab and manipulate small prey such as snakes and lizards. The name was given to the bird by European settlers in southern Africa, where the secretary bird is commonly found, in the 18th century. The use of the term "secretary" to describe the bird's characteristics has remained popular due to its unique and easily recognizable feature.
Chim thư ký, với đôi chân dài và bộ lông giống chim thư ký, là một cảnh tượng hấp dẫn khi chúng sải bước qua các thảo nguyên châu Phi để tìm kiếm con mồi.
Vai trò của chim thư ký trong hệ sinh thái của nó không chỉ bao gồm săn bắt và săn mồi mà còn cung cấp một dịch vụ sinh thái quan trọng bằng cách kiểm soát bệnh tật thông qua các hoạt động tìm kiếm thức ăn.
Những chiếc lông vũ đặc trưng của chim thư ký giống như chiếc bút lông, còn được gọi là "lông vũ owari", từng được những nhà thám hiểm và quan chức thực dân đầu tiên sử dụng làm dụng cụ viết, làm tăng thêm ý nghĩa lịch sử và khác thường của nó.
Một quần thể chim thư ký sinh sống tại Vườn quốc gia Kruger ở Nam Phi đang là ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu Di sản thế giới của UNESCO, nhờ vai trò hiện diện uy tín của chúng tại những cảnh quan mà chúng sinh sống.
Tiến sĩ Karen Mol, giáo sư ngành Động vật học, hiện đang dẫn đầu một nhóm các nhà nghiên cứu cố gắng khám phá lịch sử tiến hóa và sinh thái của loài chim thư ký, với hy vọng làm sáng tỏ các chiến lược bảo tồn cần thiết để bảo vệ chúng.
Tiếng kêu kỳ lạ và bí ẩn của loài chim thư ký, tiếp theo là tiếng thình thịch của đôi mắt lồi ra, báo hiệu sự hiện diện của nó ngay cả khi nó đang đi dạo qua đồng cỏ.
Mùa giao phối của chim thư ký đi kèm với màn trình diễn khác thường và phấn khích; con trống thể hiện điệu nhảy tán tỉnh, hy vọng giành được tình cảm của con mái.
Các báo cáo gần đây cho thấy quần thể chim thư ký đã chứng kiến sự suy giảm đáng kể, hơn 70% trong ba thế hệ qua, khiến các nhà bảo tồn phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để bảo vệ chúng.
Chim thư ký khác với các loài chim săn mồi khác ở chỗ chúng chủ yếu ăn rắn độc, và chế ngự chúng bằng những cú đánh nhanh và chính xác, phản ánh sự thích nghi tiến hóa với môi trường của chúng.
Ngoài vai trò tự nhiên là thợ săn và tác nhân sinh thái, chim thư ký còn có ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng cho sức mạnh, thẩm quyền và trí tuệ trong nhiều nền văn hóa và hệ thống tín ngưỡng trên khắp thế giới. Bản chất bảo vệ của vai trò này đảm bảo rằng sự hiện diện của chúng vừa hấp dẫn vừa có tác dụng trị liệu đối với nhiều quần thể khác nhau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()