
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
run rẩy
The word "shaking" comes from the Old English word "scacan," which means "to shake." This word is related to the Proto-Germanic word "skaikan" and the Proto-Indo-European word "skeik," both meaning "to shake, tremble." The word has been used in English for centuries, and its meaning has remained largely consistent over time. Today, it is used to describe a variety of physical movements, from a slight tremor to a violent shaking.
noun
shaking, shaking; shaking action, shaking action
Khi trận động đất xảy ra, tòa nhà bắt đầu rung chuyển dữ dội.
Đứa trẻ ngừng khóc và bắt đầu run rẩy không kiểm soát được, báo hiệu cơn động kinh sắp xảy ra.
Những chiếc lá trên cây rung chuyển vì gió mạnh.
Cơ bắp của chú chó run rẩy khi nó cố gắng xé toạc bao bì đựng món ăn yêu thích của mình.
Đám đông im lặng khi giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ khiến họ rùng mình.
Chiếc máy quay rung lên trong tay đạo diễn khi họ cố gắng giữ thăng bằng trong suốt cảnh quay hành động căng thẳng.
Nắm đấm của võ sĩ run lên vì háo hức khi anh bước vào võ đài để tranh đai vô địch.
Cơ thể của bệnh nhân đột nhiên rung lên vì một cơn cười bất giác, mặc dù họ vẫn tỏ ra nghiêm túc.
Con mèo dựng đứng lông khi nghe thấy tiếng động lớn, khiến cơ thể nó run lên vì sợ hãi.
Đôi tay của nam diễn viên run rẩy khi họ độc thoại đầy kịch tính trước ống kính máy quay.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()