
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người chăn cừu
The word "sheepherder" is a straightforward combination of the words "sheep" and "herder". "Sheep" comes from the Old English word "scēap," which itself likely derives from a Proto-Germanic word for "fleece." "Herder" has its roots in the Old English word "hierde," meaning "shepherd," which ultimately comes from the Proto-Germanic word for "guard." So, "sheepherder" literally means "one who guards sheep," reflecting the occupation of guiding and protecting sheep flocks.
Thung lũng xa xôi này là nơi sinh sống của một người chăn cừu lành nghề, chăm sóc đàn cừu của mình bằng sự cẩn thận và lòng trắc ẩn.
Khi còn là một cậu bé, người chăn cừu tương lai đã học mọi thứ cần biết về việc chăn cừu từ ông nội của mình, người đã làm nghề chăn cừu hơn năm mươi năm.
Công việc của người chăn cừu rất khó khăn, đòi hỏi phải dành nhiều ngày ở vùng nông thôn, xa rời sự thoải mái của cuộc sống hiện đại.
Đàn cừu trung thành đi theo người chăn cừu, tin tưởng anh ta sẽ dẫn chúng đến đồng cỏ an toàn và bảo vệ chúng khỏi nguy hiểm.
Người chăn cừu có vai trò quan trọng trong cộng đồng vì họ không chỉ cung cấp len để may quần áo mà còn cung cấp thịt để làm thức ăn.
Bất chấp những khó khăn, người chăn cừu vẫn tìm thấy niềm an ủi trong những thú vui giản dị của cuộc sống, như cảnh mặt trời mọc trên núi và tiếng kêu be be của cừu.
Công việc hàng ngày của người chăn cừu là làm việc chăm chỉ và quyết tâm, vì anh ta phải đưa đàn cừu của mình ra chợ và đảm bảo rằng chúng khỏe mạnh và vui vẻ.
Mối liên hệ của người chăn cừu với đất đai rất sâu sắc và họ hiểu rõ điều đó, dựa vào kiến thức về đất đai và bản năng chăn cừu để dẫn đường.
Đàn cừu của người chăn cừu không chỉ là nguồn thu nhập của họ – chúng còn là biểu tượng cho sự chăm chỉ và tận tụy của họ, là minh chứng cho khả năng chăm sóc và quản lý một đàn cừu lớn và phức tạp.
Sức mạnh và khả năng phục hồi của người chăn cừu là minh chứng cho tinh thần con người, khi họ phải đối mặt với những thách thức mà hầu hết chúng ta thậm chí không thể tưởng tượng được và vẫn kiên định, không nao núng trước nghịch cảnh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()