
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sốc vỏ
The term "shell shock" was first coined during World War I to describe a psychological condition affecting soldiers exposed to the intense and persistent sound of artillery shells. The term stemmed from the belief that the violent detonation of shells caused a physical shock akin to being hit by a shell, which led to temporary or permanent psychiatric symptoms. The term has since fallen out of favor due to its pejorative implications and the widely disputed nature of whether shells could cause actual physical injury. It is now replaced with the more neutral and medical term "post-traumatic stress disorder" (PTSD) to describe the psychological distress suffered by individuals exposed to traumatic events.
Sau khi sống sót sau vụ nổ bom, người lính được chẩn đoán mắc chứng sốc do đạn pháo và phải vật lộn với chứng lo âu, ác mộng và hồi tưởng lại quá khứ.
Chứng sốc do bom đạn khiến người lính khó có thể trở lại cuộc sống dân sự vì tiếng ồn lớn liên tục và những chuyển động đột ngột đã kích hoạt chấn thương của anh.
Bác sĩ đã đề nghị liệu pháp điều trị để giúp cựu chiến binh đối phó với chứng sốc chiến tranh, bao gồm liệu pháp tiếp xúc, liệu pháp nhận thức - hành vi và thuốc để kiểm soát các triệu chứng.
Bạn bè và gia đình của người lính đã ủng hộ anh trong quá trình hồi phục sau cú sốc chiến tranh, giúp anh thích nghi với thực tế mới và tìm ra những cách lành mạnh để đối phó với các triệu chứng của mình.
Chứng sốc chiến tranh có thể ảnh hưởng đến mỗi cá nhân theo những cách khác nhau, một số cựu chiến binh bị thay đổi tâm trạng, vấn đề về trí nhớ và các triệu chứng thể chất như hội chứng ruột kích thích và huyết áp cao.
Chấn thương tâm lý cũng có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cựu chiến binh, khiến họ tránh xa các hoạt động xã hội và cảm thấy bị cô lập với những người thân yêu.
Khi người cựu chiến binh học cách sống chung với nỗi ám ảnh chiến tranh, ông tìm thấy niềm an ủi khi kết nối với những cựu chiến binh khác đã trải qua những trải nghiệm tương tự và hiểu rằng ông không đơn độc.
Một số cựu chiến binh có khả năng phục hồi tốt hơn những người khác khi phải đối phó với chứng sốc chiến tranh, các yếu tố như vấn đề sức khỏe tâm thần trước đó, mức độ nghiêm trọng của việc tiếp xúc với chiến trường và sự hỗ trợ xã hội đều đóng vai trò nhất định.
Nhiều cựu chiến binh bị sốc chiến tranh có thể được hưởng lợi từ sự kết hợp giữa liệu pháp, thuốc men và thay đổi lối sống như tập thể dục, mát-xa và thiền định để kiểm soát các triệu chứng.
Trong khi một số cựu chiến binh cuối cùng cũng hồi phục sau chấn thương tâm lý, những người khác có thể vẫn tiếp tục gặp phải các triệu chứng và điều quan trọng là họ phải nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc liên tục để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()