
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người nhảy trượt tuyết
The term "ski jumper" originated from the sport of ski jumping, which gained popularity in Scandinavia during the late 19th century. Ski jumping involves skiing down a steep slope, then jumping off a ramp or hill to cover as much distance as possible. The roots of ski jumping can be traced back to Northern Europe, where people needed to travel long distances across snowy landscapes to hunt, fish, and trade. Skiing allowed them to move faster and more efficiently in this type of terrain. Some early skis had bindings that allowed the skier to load weight onto the tail of the ski, which could then be released to propel the skier forward. This jumping motion eventually evolved into the ski jump. The first documented ski jumping competition was held in Norway in 1892, and ski jumping soon became a popular pastime in Scandinavia. The word "jumper" was likely coined because the skier would leave the ground when jumping. Over time, the word became associated with the sport itself, and "ski jumper" became the term used to describe athletes who specialize in this sport. In summary, the origin of the word "ski jumper" can be traced back to the evolution of skiing as a mode of transportation in snowy environments, and the development of the ski jump as a sport in Scandinavia during the late 19th century.
Người nhảy trượt tuyết bay vút lên không trung một cách dễ dàng, thực hiện một loạt các động tác xoắn và rẽ phức tạp trước khi tiếp đất nhẹ nhàng trên tuyết.
Đôi ván trượt phủ đầy tuyết của vận động viên trượt xuyên qua lớp tuyết bột khi họ lao xuống núi, tăng tốc trước khi lao lên không trung.
Đám đông reo hò phấn khích khi vận động viên nhảy cầu trượt tuyết lao khỏi đường nhảy, dường như thách thức trọng lực trong một tích tắc trước khi ván trượt của họ chạm xuống bệ đáp mềm bên dưới.
Trái tim của các vận động viên nhảy trượt tuyết đập thình thịch trong lồng ngực khi họ lao nhanh về phía cú nhảy cao chót vót, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để có cơ hội giành được vinh quang.
Đôi chân cơ bắp của vận động viên trượt tuyết đẩy họ về phía vạch xuất phát, gậy trượt tuyết được giữ chặt trong bàn tay đeo găng khi họ chuẩn bị bay lên.
Mũ bảo hiểm của người nhảy trượt tuyết được buộc chặt vào đầu, bảo vệ họ khỏi những chấn thương tiềm ẩn khi họ băng qua những cái cây đóng băng và địa hình băng giá.
Hơi thở của người nhảy trượt tuyết phả ra trong không khí lạnh khi họ tiến gần đến đỉnh điểm nhảy, cảnh tượng đám đông đang chờ đợi bên dưới chỉ càng thúc đẩy họ tiến lên.
Đôi mắt của người nhảy trượt tuyết hướng về phía đường chân trời khi họ lao vút qua không trung, không khí trong lành trên núi phả vào má họ và rít qua tai họ.
Hai cánh tay của vận động viên nhảy trượt tuyết vung mạnh khi họ lao về phía cú nhảy, tư thế cơ thể hoàn hảo khi họ chuẩn bị bay lên.
Ván trượt của người nhảy trượt tuyết kêu cót két khi họ lướt trên tuyết, cảm giác quen thuộc của kim loại lạnh chạm vào chân giúp họ vững vàng khi chuẩn bị nhảy lên không trung.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()