
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhảy dù
The term "skydiving" originated in the late 1910s, around the time that parachutes were being employed for practical purposes beyond their initial usage as a military accessory. Prior to that time, attempts to parachute from aircrafts were often called "jumping," "leaping," or "falling" out of a plane, as the parachute itself was not yet an integral part of the activity. The first recorded use of the term "skydiving" appears in an advertisement for a Paterson, NJ skydving center in the December 1961 edition of the popular aviation publication "Sport Aviation". In the ad, the center, along with several others operating at the time, offered complete instruction on skydiving, complete with tandem jumps and full gear rentals. The term "skydiving" quickly gained popularity and has since become widely used to describe the exciting and adrenaline-pumping sport of parachuting out of a moving aircraft at high altitudes. Today, skydiving centers and organizations around the world cater to both novice and experienced jumpers, offering exciting and thrilling experiences in jump planes, helicopters, and hot-air balloons.
Cuối tuần trước, bạn tôi Karen quyết định vượt qua nỗi sợ độ cao bằng cách nhảy dù qua Grand Canyon.
Sau nhiều tháng luyện tập, John cuối cùng cũng có cơ hội trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi nhảy dù từ máy bay ở độ cao 12.500 feet so với mặt đất.
Emma luôn là người nghiện adrenaline, và cô đã thêm môn nhảy dù vào danh sách các môn thể thao mạo hiểm của mình, gia nhập nhóm những người ưu tú đã nhảy dù ở cả bảy châu lục.
Sarah và chồng đã kỷ niệm ngày cưới bằng cách nhảy dù ở Địa Trung Hải, cùng nhau nhảy ra khỏi máy bay và rơi tự do giữa bầu trời trong xanh.
Ước mơ từ khi còn nhỏ của Tom là được nhảy dù qua Rạn san hô Great Barrier, và giờ đây, ở tuổi 35, anh đã thực hiện được ước mơ của mình, đắm mình trong khung cảnh ngoạn mục của rạn san hô và đại dương bên dưới.
Tòa nhà cao nhất thành phố hiện cung cấp dịch vụ nhảy dù trong nhà cho những ai muốn trải nghiệm cảm giác mạnh mà không cần phải nhảy ra khỏi máy bay.
Mùa nhảy dù lại đến và quảng trường thị trấn tràn ngập những người đam mê đang đếm số lần nhảy và chia sẻ mẹo nhảy.
Sự kiện nhảy dù này đã gây quỹ được một số tiền đáng kể cho một bệnh viện nhi địa phương, với hàng chục người nhảy tự do từ trên trời xuống và tiếp đất một cách uyển chuyển.
Gương mặt của người nhảy dù hiện rõ sự phấn khích khi anh bay vút lên bầu trời, chiếc dù phồng lên phía sau, tạo thành một vòng cung tuyệt đẹp trên bầu trời.
Tim của người nhảy dù lần đầu đập thình thịch khi cô nhìn ra khỏi máy bay, chân tay run rẩy khi cô chuẩn bị nhảy vào nơi chưa biết, sẵn sàng để được biến đổi bởi cảnh tượng và âm thanh của bầu trời phía trên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()