
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhà nước nô lệ
The term "slave state" emerged during the 19th century in the United States as a label for states in which slavery was legally allowed and firmly established. These states relied heavily on enslaved African Americans as a source of labor in agriculture, mining, and other industries. The designation of "slave state" was typically used by anti-slavery advocates to highlight the moral and political issues associated with slavery, and to call attention to the fact that these states violated the principles of freedom and equality espoused by the U.S. Constitution. As tensions over slavery rose in the decades leading up to the Civil War, "slave state" became a charged political term that was hotly debated in polarized arguments about the future of the Union.
Trong Nội chiến, Missouri thường được gọi là "tiểu bang biên giới nô lệ" vì nơi đây cho phép chế độ nô lệ nhưng cũng ủng hộ mạnh mẽ Liên bang.
Mặc dù là một tiểu bang theo chế độ nô lệ, Kentucky vẫn giữ thái độ trung lập trong Nội chiến, mặc dù nhiều công dân của tiểu bang này đã tham gia Quân đội Liên minh miền Nam.
Trong những năm trước Nội chiến, nhiều người theo chủ nghĩa bãi nô cho rằng chế độ nô lệ "làm suy yếu cả chủ nhân và nô lệ" và rằng mọi chế độ nô lệ, ở bất kỳ quốc gia nào, đều là tội ác về mặt đạo đức.
Thỏa hiệp năm 1850 được thiết kế một phần để duy trì sự cân bằng giữa các tiểu bang "tự do" và "nô lệ", nhưng thực tế nó lại làm gia tăng căng thẳng giữa miền Bắc và miền Nam và tạo tiền đề cho sự ly khai sau này.
Các nhà sử học đôi khi sử dụng thuật ngữ "triều đại nhà nước nô lệ" để mô tả những gia đình như Jefferson và Madison ở Virginia, những người sở hữu một lượng lớn nô lệ và nắm giữ quyền lực chính trị trong nhiều thế hệ.
Sau khi Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ có hiệu lực, những cựu nô lệ tại các tiểu bang có chế độ nô lệ do Liên bang chiếm đóng có thể hợp pháp kiện đòi tự do và bồi thường cho nhiều năm lao động cưỡng bức.
Ở một số tiểu bang có chế độ nô lệ, nô lệ được phép học đọc và viết một cách riêng tư, nhưng nhiều chủ đồn điền phản đối việc này vì lo ngại nó sẽ khuyến khích sự nổi loạn.
Cuộc bầu cử tổng thống năm 1860, trong đó Abraham Lincoln giành được đủ số phiếu để trở thành tổng thống Cộng hòa đầu tiên, là một bước ngoặt lớn trong cuộc thảo luận về chế độ nô lệ, vì Lincoln là người phản đối mạnh mẽ chế độ này.
Trong Nội chiến, quân đội Liên bang ở các tiểu bang có chế độ nô lệ đôi khi giải phóng những nô lệ mà họ gặp, một hoạt động được gọi là "giải phóng".
Sau chiến tranh, các tiểu bang có chế độ nô lệ ở miền Nam như Arkansas và Texas buộc phải thông qua hiến pháp mới cấm chế độ nô lệ, như một phần của quá trình tái thiết Liên minh miền Nam trước đây.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()