
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cách ly xã hội
The term "social isolation" refers to the deliberate or enforced separation of individuals or groups from social contact or interaction with others. It typically arises in response to a public health emergency, such as a pandemic, when measures are put in place to curb the spread of contagious diseases. The word "social" in this context describes the interactions that occur within social networks or communities, while "isolation" implies the physical and/or social distancing required to limit the potential for infection. Throughout history, social isolation has been used as a medicinal practice, quarantine, and as a means of controlling social unrest, but it became widely known as a public health measure during the 20th century's epidemics, notably the 1918 influenza pandemic. As scientific understanding has advanced, so too have the methods of social isolation, evolving from strict quarantine to more nuanced, individualized approaches that prioritize both public health and the importance of preserving mental, physical, and social well-being.
Do đại dịch đang diễn ra, nhiều người hiện đang phải chịu sự cô lập xã hội vì họ tránh những nơi đông người và hạn chế tiếp xúc với người khác bên ngoài gia đình.
Người cao tuổi và những người có bệnh lý nền đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi sự cô lập xã hội vì họ có thể cảm thấy ngày càng bị cô lập và xa rời cộng đồng.
Khái niệm cô lập xã hội không phải là mới và trong lịch sử đã được sử dụng như một hình phạt đối với tù nhân và người bị giam giữ trong trại tị nạn.
Sự cô lập xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần vì mọi người có thể cảm thấy cô đơn, lo lắng và chán nản.
Một số người đã thích nghi với thực tế mới về sự cô lập xã hội bằng cách tìm ra những cách mới để kết nối với người khác trực tuyến, thông qua mạng xã hội, hội nghị truyền hình và trò chơi trực tuyến.
Sự cô lập xã hội cũng có thể cản trở sự phát triển xã hội, đặc biệt là ở trẻ em, vì chúng dành ít thời gian hơn để tương tác với bạn bè và học các kỹ năng xã hội quan trọng.
Khái niệm cô lập xã hội cũng được sử dụng để nghiên cứu sự lây lan của bệnh tật, vì nó giúp hiểu được cách các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan trong các cộng đồng gắn bó chặt chẽ.
Sự cô lập xã hội cũng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất, vì mọi người có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, chế độ tập thể dục và thói quen tự chăm sóc bản thân.
Một số người đã tìm ra những giải pháp sáng tạo để đối phó với tình trạng cô lập xã hội, chẳng hạn như làm vườn, nấu ăn hoặc học một kỹ năng mới, như một cách để giết thời gian và duy trì năng suất.
Sự cô lập xã hội dự kiến sẽ có những tác động lâu dài đến xã hội, vì mọi người có thể tiếp tục tránh các cuộc tụ tập xã hội và không gian công cộng, dẫn đến những thay đổi trong cách chúng ta làm việc, giao lưu và tương tác với người khác.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()