
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người mộng du
The word "somnambulist" derives from the Latin words "somnus," meaning "sleep," and "ambulo," meaning "walk." This term was first coined in the 19th century to describe individuals who appeared to be walking while asleep, a phenomenon known as sleepwalking. The concept of sleepwalking was then widely accepted as a distinct sleep disorder, and the term "somnambulist" became popular in medical and psychological literature. While the classification of sleepwalking as a distinct disorder has since been reevaluated by some researchers, the term "somnambulist" remains in common use to refer to people who sleepwalk, and the condition continues to be recognized as a valid sleeping disorder by medical authorities today.
noun
(medicine) (rare word, rare meaning) sleepwalker, somnambulist
Joel, một người thường xuyên mộng du, đã loạng choạng bước vào phòng khách trong bộ đồ ngủ tối qua và lẩm bẩm trong lúc ngủ.
Cảnh sát tìm thấy thi thể nạn nhân bên ngoài ngôi nhà và xác định vụ tấn công có thể do một người mộng du thực hiện.
Sau nhiều năm chung sống với chồng, Lucille cuối cùng đã thú nhận rằng bà luôn bị mộng du và thường đi lang thang khắp nhà vào giữa đêm.
Nhân vật trong truyện, Rip Van Winkle, không chỉ là người ngủ say mà còn là người thường xuyên mộng du, thường xuyên lạc vào trong giấc mơ.
Nhiều nghệ sĩ khẳng định rằng những tác phẩm hay nhất của họ được sáng tác trong lúc ngủ hoặc khi đang mộng du, vì họ bỏ qua sự phán đoán mang tính phê bình thông thường.
Cha mẹ của Sarah ngày càng lo lắng khi nhận thấy con gái mình thường xuyên bị mộng du, vì điều này dường như ảnh hưởng đến hành vi và trí nhớ ban ngày của cô bé.
Trạng thái buồn ngủ và mơ hồ thường gặp ở người mộng du là chủ đề thường gặp trong thơ của Edgar Allan Poe.
Những người làm việc ca đêm và những người phải hoạt động thiếu ngủ đôi khi có thể trải qua giai đoạn mộng du vì cơ thể họ phải cố gắng bù đắp cho việc thiếu ngủ.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng người mộng du dễ gặp nguy hiểm hơn, chẳng hạn như đi ra ban công hoặc gờ tường.
Rối loạn giấc ngủ, chứng ngủ rũ, thường dẫn đến những cơn mộng du, khiến người bệnh có hành vi bất thường khi ngủ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()