
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đau họng
The term "sore throat" is commonly used to describe the discomfort and irritation felt in the back of the throat due to inflammation or infection. The medical term for the same condition is "pharyngitis" or "laryngitis" depending on whether the throat or the vocal cords are affected, respectively. However, the term "sore throat" is more widely understood by the general population. The origin of the word "sore" can be traced back to the Old English word "sar", meaning "wound" or "injury". This term was used to describe any type of injury or irritation, not just in the context of a throat infection. The word "throat" comes from the Old English word "þr$," which means "gullet" or "throat". The combination of these two words to form "sore throat" is a straightforward descriptor for the condition, and its usage has become widely accepted over time. While some individuals may use alternative terms, such as "pharyngitis" or "laryngitis," to be more precise in describing their symptoms, "sore throat" remains the most common and user-friendly way to refer to this ailment. In summary, "sore throat" is a linguistic shorthand for a specific condition that is easily understood by individuals from all walks of life. Its origins reveal the evolution of language over time and demonstrate the importance of simple, understandable terminology in medical communication.
Sau một ngày dài mệt mỏi thuyết trình trước công chúng, cổ họng của Jane đau đến mức cô hầu như không thể nói được ngoài tiếng thì thầm.
Bác sĩ cảnh báo Simon rằng tình trạng ho và đau họng dai dẳng của anh có thể là dấu hiệu của bệnh cảm lạnh hoặc cúm, và khuyên anh nên nghỉ làm để tránh lây bệnh cho người khác.
Vào mùa dị ứng, cổ họng của Lily bị đau và ngứa mỗi khi tiếp xúc với phấn hoa, khiến cô bé phải mang theo bên mình một ít thuốc ho và viên ngậm trị đau họng.
Các ca sĩ trong chương trình truyền hình thực tế này đều phải vật lộn với chứng đau họng trong vòng biểu diễn trực tiếp cuối cùng, khiến họ gặp khó khăn khi hát những nốt cao.
Sau một đêm uống rượu và ca hát với bạn bè, Rachel thức dậy vào sáng hôm sau với cơn đau nhói ở cổ họng, hậu quả của việc la hét quá nhiều.
Cảm giác ngứa ngáy và đau rát khó chịu ở cổ họng đã thuyết phục Jack đi khám bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Mặc dù đã uống nhiều nước và giữ đủ nước, cổ họng của Kiera vẫn khô và đau, một triệu chứng của cảm lạnh thông thường.
Chuyến đi dài thăm người thân khiến cổ họng Natasha đau rát và mệt mỏi, vì tình trạng khô liên tục và thiếu không khí trong lành dường như làm tăng thêm sự khó chịu của cô.
Là nạn nhân của một cuộc cãi vã gần đây, cổ họng của Michael bị đau và viêm, khiến anh cảm thấy ngượng ngùng và không thoải mái khi giao tiếp với người khác.
Sau một thời gian dài bị bỏ bê, cổ họng của Sonia bị đau và khô, cô phải cố gắng lắm mới phát ra được những âm thanh đơn giản nhất khi cố gắng tập hợp đủ năng lượng để nói.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()