
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
có thể xác định được
The word "specifiable" has its roots in the Latin words "specere," meaning "to look at" or "to see," and the suffix "-ible," which forms an adjective indicating ability or capacity. In English, the word "specifiable" emerged in the 15th century, initially used in the sense of "capable of being specified" or "definable." In the 17th century, the term took on a more abstract meaning, referring to something that can be precisely defined or described. Today, "specifiable" is commonly used in various fields, including mathematics, philosophy, and computer science, to describe a concept, entity, or phenomenon that can be clearly and precisely identified or described. In particular, in type theory and formal logic, "specifiable" refers to a type or concept that can be specified or defined through a set of rules, allowing for clear and unambiguous identification.
adjective
specifyable, specifyable, definable
Các yêu cầu cho vị trí công việc được nêu rõ trong bản mô tả công việc do công ty cung cấp.
Khách hàng có thể tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu và sở thích cụ thể của mình vì mọi tính năng đều có thể được chỉ định trong quá trình đặt hàng.
Để được hoàn lại tiền, lý do tính phí phải rõ ràng và nằm trong chính sách hoàn tiền của công ty.
Ngân sách cho dự án có thể xác định cụ thể và sẽ được phân bổ dựa trên các ưu tiên được xác định trước và kết quả mong đợi.
Khi hoàn thành mẫu đơn đăng ký, bạn phải cung cấp đầy đủ và chính xác mọi thông tin bắt buộc để chương trình có thể xem xét.
Để hoàn thành dự án, tất cả các thông số kỹ thuật cần thiết phải được nêu rõ ràng và truyền đạt tới tất cả các bên liên quan.
Các yêu cầu kỹ thuật của phần mềm có thể được chỉ định và điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Các điều khoản và điều kiện của công ty, bao gồm chính sách hủy bỏ và lịch trình thanh toán, đều có thể được nêu rõ và thông báo cho khách hàng trước khi mua hàng.
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, mọi thông số kỹ thuật phải được ghi chép rõ ràng và phê duyệt trước khi sản xuất.
Việc phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm phải cụ thể và dựa trên điểm mạnh, điểm yếu của từng thành viên cũng như các yêu cầu cụ thể của dự án.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()