
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chi tiêu tiền
The origin of the phrase "spending money" can be traced back to the late 16th century in England. At that time, the term "spenty" was used as a past participle of the verb "spend" to indicate that something had been used up or exhausted. Essentially, this meant that money had been "spent" or used up for a particular purpose. As the expression "spended money" grew in popularity, it eventually evolved into the more commonly used phrase, "spending money." This phrase refers to money that is being used or allocated for specific expenses, such as for personal needs, travel, or other discretionary purposes. Whether saving or spending, it's important to manage money wisely to achieve financial goals.
Mỗi tháng một lần, Sarah dành ra một khoản ngân sách để chi tiêu cho giải trí và tham gia vào các hoạt động như xem phim, hòa nhạc và đi nhà hàng.
Thói quen hàng ngày của Mark bao gồm việc dành ra một số tiền nhất định để chi tiêu cho việc đi lại, ăn uống và các chi phí lặt vặt khác.
Trong kỳ nghỉ, Rachel có thể thoải mái chi tiêu cho đồ lưu niệm, đặc sản địa phương và nhiều hoạt động giải trí khác mà không phải lo vượt quá ngân sách vì cô đã dành riêng một khoản tiền cho mục đích này.
Vào những dịp đặc biệt như ngày kỷ niệm và sinh nhật, Steve chi một khoản tiền đáng kể để làm người thân yêu của mình vui mừng bằng những món quà lạ mắt và lễ kỷ niệm lớn.
Khi đi mua sắm, Olivia thường thấy mình chi tiêu vượt quá giới hạn, vì vậy cô cố gắng tuân thủ ngân sách khi mua sắm những mặt hàng thiết yếu.
Như một phần thưởng cho việc hoàn thành một dự án đầy thử thách, Peter quyết định chi tiêu thoải mái cho một bữa tối xa hoa, các liệu pháp spa cao cấp và một kỳ nghỉ cuối tuần thú vị bằng số tiền tiêu vặt khó kiếm được của mình.
Sở thích sưu tầm đồ cổ của Richard đòi hỏi anh phải đầu tư một khoản tiền đáng kể từ nguồn chi tiêu của mình, số tiền mà anh tiết kiệm được bằng cách cắt giảm mạnh các khoản chi tiêu không cần thiết khác.
Để có thể quyên góp một phần tiền tiết kiệm kha khá cho tổ chức từ thiện, Michael đã lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng và điều chỉnh chi tiêu để đạt được mục tiêu đóng góp từ thiện như mong muốn.
Vì công việc của Katherine được trả lương cao nên cô cố gắng duy trì khoảng cách đáng kể giữa thu nhập và chi phí bằng cách thận trọng khi chi tiêu.
Andrea, người đam mê du lịch, thích thú khi lập ngân sách cho chuyến đi phiêu lưu, tính toán cẩn thận và cắt giảm chi phí bằng cách đi phương tiện giao thông địa phương, đặt phòng hạng phổ thông và ăn ở các quầy hàng rong thay vì nhà hàng sang trọng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()