
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Sư độ
"Sprightliness" originates from the Old English word "spryt," meaning "spirit" or "breath." It evolved into "sprite," a term for a lively or mischievous spirit. Over time, "sprite" developed a connotation of lively energy and vivacity. This led to the adjective "sprightly" and ultimately "sprightliness," emphasizing a lively, cheerful, and energetic quality.
noun
fun
liveliness, quickness
Thái độ vui vẻ của người phụ nữ ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi.
Giai điệu vui tươi vang vọng khắp các bức tường và tràn đầy năng lượng khắp căn phòng.
Sau một ngày dài, một chuyến đi bộ nhẹ nhàng giúp tôi cảm thấy trẻ hóa.
Những đứa trẻ hoạt bát trông tràn đầy sức sống khi chơi đùa trong công viên.
Cuộc đối thoại sôi nổi giữa các nhân vật được truyền tải bằng sự dí dỏm vui tươi.
Người giáo viên vui vẻ này đã biến những bài học tẻ nhạt nhất trở nên hấp dẫn.
Không khí vui tươi trong phòng khiến tôi cảm thấy tỉnh táo và cảnh giác hơn.
Hình dáng nhanh nhẹn đó lao qua đường, dễ dàng tránh được dòng xe cộ.
Con mèo xám nhanh nhẹn chạy lên cầu thang với sự nhanh nhẹn trái ngược với tuổi của nó.
Diễn xuất hoạt bát của nam diễn viên đã mang đến một chút vui tươi cho một cảnh phim u ám.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()