
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhân sự
The word "staffing" originated in the 15th century from the Old English word "staf", meaning "staff" or "cane". The term originally referred to the selection of a person to hold a high office, such as a bishop or archbishop, with the authority given through the granting of a staff or symbol of office. Over time, the term "staffing" evolved to encompass the process of assigning individuals to positions within an organization, including hiring, promoting, and transferring employees. This usage is first recorded in the 17th century, and the term has since become a common noun in human resources and business contexts, referring to the act of filling vacant positions with qualified personnel. Today, staffing is an essential function in many industries, as it ensures the organization has the right talent and skills to achieve its goals and objectives.
noun, plural staves, staffs
stick
to staff an office with capable cadres
baton (a stick representing a position of power)
rod, column
transitive verb
arrange staff for (an agency); provide staff for (an agency)
to staff an office with capable cadres
Hiện tại, công ty đang trong quá trình tuyển dụng nhiều vị trí mới cho bộ phận bán hàng.
Cơ sở chăm sóc sức khỏe này đang phải đối mặt với tình trạng luân chuyển nhân sự cao, khiến cho việc tuyển dụng nhân sự trở thành thách thức lớn đối với bộ phận nhân sự.
Người quản lý có trách nhiệm giám sát toàn bộ quy trình tuyển dụng, từ tuyển dụng và phỏng vấn đến đào tạo.
Tổ chức nhận ra tầm quan trọng của việc tuyển dụng nhiều ứng viên đa dạng để phản ánh cộng đồng mà họ phục vụ.
Do hạn chế về ngân sách, công ty phải có chiến lược trong các quyết định tuyển dụng, ưu tiên các vị trí quan trọng nhất.
Công ty cung cấp nhân sự tạm thời cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong thời gian khối lượng công việc cao điểm hoặc để thay thế nhân viên vắng mặt theo lịch trình.
Cộng đồng hưu trí đã triển khai kế hoạch tuyển dụng nhân sự để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cư dân suốt ngày đêm.
Khách sạn đã triển khai mô hình tuyển dụng nhân sự độc đáo, cho phép nhân viên làm việc theo lịch trình linh hoạt phù hợp với lối sống của mình.
Đội ngũ tuyển dụng của công ty phần mềm sử dụng các phương pháp sáng tạo như mạng xã hội và mạng lưới trực tuyến để tìm kiếm những nhân tài hàng đầu trong lĩnh vực của họ.
Phòng nhân sự của trường đại học áp dụng phương pháp tuyển dụng toàn diện, nhấn mạnh việc tuyển dụng nhân sự không chỉ dựa trên năng lực mà còn dựa trên các giá trị cá nhân phù hợp với tầm nhìn của trường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()