
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
được cho là
The word "supposedly" has a fascinating history. The term's roots date back to Old English, where it was used in the form "suspectedly" or "suspecteden". This adverb meant "by report" or "by rumor". The suffix "-ly" was added to create "supposedly", which was first recorded in 1483. The word "supposed" itself comes from the Latin "supponere", meaning "to put under" or "to suppose". This Latin verb has its roots in the verb "ponere", which means "to put". So, "supposedly" essentially means "put under report" or "put under assumption". Over time, "supposedly" evolved to serve as an adverb that indicates something is taken as true, but not necessarily proven or confirmed. Today, we use "supposedly" to temper our language when describing something that's hearsay or not a fact.
adverb
suppose, suppose that; say as, act as
to supposedly help the local people
Theo một số báo cáo, nền kinh tế của đất nước này được cho là đang trên đà phục hồi.
Người ta cho rằng người chiến thắng trong trò chơi này được xác định bởi quyết định sai lầm của trọng tài.
Sự mất tích của nữ diễn viên này được cho là có liên quan đến tình hình phức tạp trong cuộc sống cá nhân của cô.
Người phụ nữ thời tiền sử, được miêu tả trong The Flintstones, được cho là đảm đương công việc gia đình và nuôi dạy con cái với sự thông minh và hài hước vô song.
Các chính trị gia tuyên bố rằng kế hoạch cải cách chính trị của họ được cho là sẽ mang lại tương lai thịnh vượng hơn cho đất nước.
Phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác, được cho là giúp kết nối với mọi người trên toàn thế giới dễ dàng hơn.
Một số người nổi tiếng khẳng định rằng họ được cho là miễn nhiễm với lão hóa, một huyền thoại chỉ tồn tại khi họ luôn tập trung vào việc chăm sóc và giữ gìn bản thân.
Người ta cho rằng tốt hơn là không nên nghĩ đến lượng calo ẩn trong món ăn yêu thích của bạn.
Nhiều người tin rằng tình yêu được cho là một thành phần cần thiết cho hạnh phúc và sự viên mãn trong cuộc sống.
Có nhiều lời khẳng định rằng loạt phim tạm ổn gần đây đang ẩn chứa một bom tấn lớn hơn nhiều trong tương lai, nhưng chúng ta hãy cùng chờ xem.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()