
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự đồng bộ
The word "synchronicity" was coined by Swiss psychiatrist Carl Jung in the 1920s. It refers to the phenomenon where two or more events are meaningfully connected, yet appear to be causally unrelated. Jung was inspired by the concept of "synchronism," which was used in astronomy to describe the simultaneous occurrence of celestial events. Jung expanded the idea to include non-cosmic events, arguing that synchronistic experiences could reveal hidden patterns and connections between seemingly independent events. He believed that synchronicity was a way to access the collective unconscious, a shared reservoir of archetypes and experiences that transcend time and space. Throughout his work, Jung often used the term "synchronicity" to describe remarkable coincidences that seemed to transcend probability, pointing to a deeper level of connection and meaning in the universe.
James vô cùng kinh ngạc trước sự trùng hợp ngẫu nhiên xảy ra khi anh gặp lại một người bạn cũ tại một quán cà phê chỉ vài phút sau khi nghĩ về họ.
Khi đang đi trên phố, tôi tình cờ nhìn thấy một chú chim nhỏ, và khi tôi dừng lại để ngắm nó, một người lạ đến gần và bắt đầu nói về tình yêu của họ dành cho thiên nhiên, một ví dụ khác của sự đồng bộ.
Trong hành trình khám phá bản thân, Max nhận thấy một chủ đề lặp đi lặp lại về các sự kiện tình cờ, khiến anh tự hỏi liệu tất cả chúng có phải là ví dụ về sự đồng bộ hay không.
Khi đang dạo quanh một hiệu sách cũ, Lily tìm thấy một phiên bản hiếm của cuốn sách yêu thích mà cô đã tìm kiếm trong nhiều năm, một ví dụ khác về khái niệm bí ẩn về sự đồng bộ.
Khi đang khám phá những tàn tích cổ đại, Sarah đột nhiên nghe thấy một giai điệu quen thuộc từ thời thơ ấu, rồi phát hiện ra rằng một nhạc sĩ địa phương cũng đang chơi chính giai điệu đó ở gần đó, một khoảnh khắc đồng bộ bất ngờ.
Caroline, một nghệ sĩ trẻ, đã dành nhiều giờ trong xưởng vẽ của mình để suy ngẫm về bước tiếp theo trong quá trình sáng tạo của mình, tại thời điểm đó, cô nhận được một cuộc gọi điện thoại bất ngờ từ một giám tuyển nổi tiếng, người đã yêu cầu cô tham gia một triển lãm nghệ thuật uy tín. Cô không thể tin vào thời điểm đó, mà cô cho là do sự đồng bộ.
Giữa một ngày hỗn loạn, Jon nhận được một cuộc gọi bất ngờ từ một người bạn cũ đề nghị giúp anh một tay, một ví dụ về sự đồng bộ mà Jon tin rằng được gửi đến để giúp anh vượt qua những thách thức trong ngày.
Trong chuyến đi, Maria thấy mình bị thu hút bởi một số địa điểm và sự kiện có ý nghĩa tâm linh quan trọng, khiến cô tin rằng vũ trụ đang dẫn dắt cô đi đúng hướng thông qua sự đồng bộ.
Khi Emma đang ngồi lướt mạng xã hội, một bài đăng của một người bạn đồng hành đã thu hút sự chú ý của cô; người này đang đi du lịch ở cùng khu vực mà Emma từng mơ ước được ghé thăm, một trường hợp đồng bộ khác khiến cô vô cùng kinh ngạc.
Benjamin lưu ý rằng mỗi lần ghé qua hiệu sách địa phương, ông lại tìm thấy một cuốn sách truyền cảm hứng cho mình, khiến ông nghĩ rằng có điều gì đó nhiều hơn sự trùng hợp ngẫu nhiên, khiến ông tin rằng tất cả chúng đều là ví dụ của sự đồng bộ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()