
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự thiếu tế nhị
The word "tactlessness" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "tactus," meaning "touch," and the suffix "-less," which indicates the absence of something. Initially, the term described the lack of physical tact or gentleness, as in handling delicate objects. Over time, the meaning of "tactlessness" evolved to encompass a person's insensitivity or lack of diplomacy in their words or actions. This could include speaking without thinking, being overly blunt, or being unaware of social norms and cultural sensitivities. In the 17th century, the term gained widespread usage, particularly in the context of politics and diplomacy. In modern English, "tactlessness" is often used to describe someone who lacks empathy, finesse, or social awareness, leading to unintentional offense or hurt feelings.
noun
tactlessness, rudeness; rudeness; tactlessness, rudeness
Những lời lăng mạ của Sarah tại cuộc họp công ty cực kỳ thiếu tế nhị và gây ra nhiều tổn thương cho nhân viên.
Việc John liên tục ngắt lời Ava trong bài thuyết trình cho thấy sự thiếu tế nhị, cản trở cô truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
Bình luận của người phục vụ về chiếc váy của Rachel trong bữa tối khiến cô cảm thấy xấu hổ và không thoải mái, cho thấy sự thiếu tế nhị nghiêm trọng của nhân viên nhà hàng.
Lời khuyên không mong muốn của Alice dành cho đồng nghiệp về việc ly hôn khiến cô cảm thấy bị coi thường và thiếu tôn trọng, điều này cho thấy sự thiếu tế nhị của Alice.
Những trò đùa thô lỗ của Mark trong hoạt động xây dựng nhóm đã làm mất lòng một số đồng nghiệp và khiến mọi người khó có thể tận hưởng sự kiện này.
Những câu hỏi thiếu tế nhị của người chủ nhà về tình trạng sức khỏe của Emily tại bữa tiệc khiến cô cảm thấy không thoải mái và không được chào đón, thể hiện sự thiếu tế nhị.
Lời chỉ trích gay gắt của Samantha về trang phục của bạn mình khiến người bạn này cảm thấy tự ti và tổn thương, cho thấy sự thiếu tế nhị của Samantha.
Giọng điệu buộc tội của Tom trong cuộc họp với cấp trên khiến các đồng nghiệp cảm thấy bị tấn công và không có khả năng tự vệ, cho thấy sự thiếu tế nhị của Tom.
Nhận xét vui vẻ của James về quốc tịch của Maria trước mặt khách hàng khiến cô cảm thấy bị coi thường và choáng váng, cho thấy sự thiếu tế nhị của James.
Việc ông chủ không thừa nhận các vấn đề cá nhân của nhân viên trong buổi thuyết trình khiến nhân viên cảm thấy không được tôn trọng và không được ủng hộ, thể hiện sự thiếu tế nhị của ông chủ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()