
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trùng lặp
The word "tautologous" originates from the Greek words "tauton", meaning "the same", and "logos", meaning "word" or "reason". The term was first used in the 17th century to describe a statement or phrase that repeats itself, often pointlessly or redundantly. The concept of tautology dates back to ancient Greek rhetoric, where it was considered a fault in argumentation. In the 18th century, the term gained popularity in the context of philosophical and scientific writing, where it was used to criticize authors who repeated themselves or used unnecessarily complex language. Today, the term is still used in linguistics, philosophy, and education to describe instances of unnecessary repetition or circular reasoning.
adjective
redundant, unnecessary repetition
Câu phát biểu lặp lại "Công tắc đèn bật vì nó đang ở vị trí bật" là thừa vì câu phát biểu sau đã ngụ ý rằng công tắc đang bật.
Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa vì trời đã đổ mưa bên ngoài. Câu này là ngụy biện vì thực tế là trời đang mưa ngụ ý rằng trời sẽ tiếp tục mưa.
Bài luận cũ đã được nộp, nhưng tác giả quyết định đọc lại để đảm bảo rằng bài luận hoàn toàn không có lỗi và không được nộp. Câu này là câu trùng lặp vì từ "nộp" ngụ ý rằng bài luận hoàn toàn không có lỗi và đã được nộp.
Dàn hợp xướng đã tập luyện chăm chỉ mỗi ngày để hoàn thiện bài hát hoàn hảo của mình. Ở đây, việc lặp lại từ "hoàn hảo" ngụ ý rằng họ đang luyện tập để đạt đến sự hoàn hảo, nhưng sự trùng lặp là không cần thiết.
Người quản lý dự án quyết định ưu tiên các nhiệm vụ được ưu tiên để đảm bảo hoàn thành thành công. Câu này là lặp lại vì từ "ưu tiên" đã ngụ ý rằng các nhiệm vụ này quan trọng và cần được ưu tiên.
Vận động viên tập luyện không biết mệt mỏi để tăng cường và rèn luyện cơ bắp đã được rèn luyện của mình. Câu này là câu trùng lặp vì thực tế là vận động viên đang tập luyện ngụ ý rằng anh ta đang tăng cường và rèn luyện cơ bắp của mình.
Người thợ làm bánh trộn đều các nguyên liệu để đảm bảo chúng được trộn đều hoàn toàn. Câu này là câu lặp vì khi các nguyên liệu được trộn đều, chúng đã được trộn đều hoàn toàn.
Biển báo trên bãi biển có ghi "Không được bơi xa hơn điểm này vì nước ở đây rất sâu". Câu này có tính lặp lại vì bản thân biển báo có chức năng như một lời cảnh báo, và việc nêu rõ rằng nước ở đó rất sâu ngụ ý rằng việc bơi xa hơn điểm đó có thể nguy hiểm.
Tác giả đã viết một bài đánh giá toàn diện và chi tiết để tóm tắt những suy nghĩ chi tiết của mình về bộ phim. Câu này là lặp lại vì một khi tác giả đã đưa ra những suy nghĩ chi tiết, thì việc nhấn mạnh thêm rằng bài đánh giá toàn diện và chi tiết là thừa thãi.
Giám đốc bán hàng quyết định tăng hạn ngạch bán hàng cho lượng khách hàng hiện tại của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()