
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tebibyte
The word "tebibyte" is a unit of digital information commonly used in computing and data storage. It is defined as 2^40 bytes, or 1,099,511,627,776 bytes. The term "tebibyte" was introduced in 2000 by a committee of the International Electrotechnical Commission (IEC), which is responsible for organizing the system of prefixes for units of measurement. The committee chose "tebi" as the prefix for this unit, with the suffix "-byte" following the standard convention used for binary prefixes. The name "tebibyte" is derived from the Greek word "τεпис" (tespis), meaning "26", and the Greek prefix "bi-" meaning "double". This is because 2^40 is equal to 2 to the power of 40, or 2 to the 40th power. The use of "tebibyte" as a unit of measurement is intended to provide a more precise and consistent way of expressing large quantities of digital information.
Ổ cứng mới hiện có khả năng lưu trữ dữ liệu lên tới 128 tebibyte (TiB).
Giới hạn sử dụng dữ liệu hàng tháng cho người dùng cao cấp đã được tăng từ 500 gigabyte (GB) lên 1 terabyte (TB) hoặc 1.024 GiB lên 1.024 TiB.
Để xử lý các mô phỏng khoa học quy mô lớn và các dự án nghiên cứu phức tạp, siêu máy tính cần bộ nhớ và dung lượng lưu trữ petabyte (PB hoặc 1.024 TiB).
Với sự phát triển nhanh chóng của dữ liệu lớn và nội dung đa phương tiện, nhu cầu về các giải pháp lưu trữ cấp tebibyte đang tăng đáng kể trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Phần mềm sao lưu dữ liệu mới nhất cho phép truyền dữ liệu liền mạch nhiều terabyte (TB hoặc hàng nghìn tebibyte) mà không bị mất hoặc hỏng dữ liệu.
Để quản lý và phân tích hồ sơ bệnh án và nghiên cứu hình ảnh đồ sộ, các bệnh viện và phòng khám cần không gian lưu trữ khổng lồ lên tới hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm terabyte (hoặc hàng nghìn tebibyte).
Để đảm bảo khả năng truy cập, hiệu quả và an toàn dữ liệu tối ưu, người dùng nên sao chép và phân tán dữ liệu của mình trên nhiều thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như ổ cứng, ổ đĩa flash và ổ đĩa thể rắn (SSD), với tổng dung lượng vào khoảng hàng nghìn tebibyte.
Sự phát triển của định dạng tệp từ kilobyte (KB) sang gigabyte (GB), terabyte (TB) và hiện nay là tebibyte (TiB) phản ánh sự phát triển to lớn của thông tin kỹ thuật số và sự mở rộng theo cấp số nhân của nó.
Bất chấp khả năng lưu trữ khổng lồ lên tới terabyte và tebibyte, việc lưu trữ và truy xuất khối lượng dữ liệu lớn vẫn đặt ra những thách thức thực tế đáng kể về tính chính xác, toàn vẹn và hiệu quả về mặt chi phí của dữ liệu.
Trong thời đại Internet vạn vật (IoT), tính phổ biến của các thiết bị tạo dữ liệu và sự gia tăng của việc truyền dữ liệu đòi hỏi các giải pháp có khả năng mở rộng để lưu trữ và xử lý dữ liệu, với các đơn vị đo lường mở rộng lên tới hàng chục hoặc hàng trăm terabyte (hoặc hàng nghìn tebibyte).
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()