
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
công nghệ
The word "technological" traces its roots back to the Greek word "techne," meaning "art, skill, or craft." This was later combined with the Greek word "logos," meaning "word, reason, or study," to form "technologia," meaning "systematic treatment of an art." The modern English word "technology" emerged in the 17th century, and "technological" followed shortly after. It essentially describes anything related to the application of scientific knowledge for practical purposes.
adjective
technical
technologic process
(belonging to) technology
Việc sử dụng các công cụ công nghệ tiên tiến trong y học đã thay đổi cách chúng ta chẩn đoán và điều trị bệnh, giúp việc này trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
Việc tích hợp các cải tiến công nghệ vào sản xuất đã dẫn đến việc tự động hóa các quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao năng suất.
Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh và các thiết bị kỹ thuật số khác đã khiến cho hiểu biết về công nghệ trở thành một kỹ năng quan trọng để mỗi cá nhân có thể phát triển trong xã hội ngày nay.
Sự phát triển của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến đã biến đổi ngành bán lẻ, giúp khách hàng thuận tiện và dễ tiếp cận hơn thông qua việc sử dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến.
Những tiến bộ trong nghiên cứu công nghệ đã dẫn đến những đột phá trong năng lượng tái tạo, giúp giải quyết các mối quan ngại về môi trường toàn cầu.
Việc áp dụng các giải pháp công nghệ vào giáo dục đã mở ra nhiều cơ hội mới cho việc học từ xa và lớp học ảo, mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục cho các cộng đồng khó khăn.
Sự phát triển của các công nghệ truyền thông tiên tiến đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối và cộng tác, giúp việc này trở nên nhanh hơn, thuận tiện hơn và an toàn hơn.
Sự gia tăng của tội phạm mạng và các mối đe dọa mạng đã khiến các biện pháp bảo mật công nghệ mạnh mẽ trở nên quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân và tổ chức.
Sự tích hợp trí tuệ nhân tạo và robot trong nhiều ngành công nghiệp đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đòi hỏi người lao động có kỹ năng công nghệ chuyên môn.
Việc nghiên cứu và phát triển liên tục các cải tiến công nghệ sẽ tiếp tục định hình tương lai của chúng ta, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết các thách thức toàn cầu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()