
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
TUYỆT VỜI
The word "temerity" originated from the medieval Latin word "temeritas," which meant rashness, recklessness, or thoughtlessness. The Latin term drew from the Old Latin verb "temere," which could be translated as "to dare" or "to presume." In the early Middle Ages, temeritas took on a negative connotation in Latin literature and theology, where it referred to acting impulsively or overstepping one's bounds without regard for the consequences or the will of others, particularly higher authorities. The term was also associated with hubris, pride, and presumption. As the word migrated into the Anglo-French language in the 12th century, it evolved into "temeritee," which retained its negative connotations and referred to rashness or audacity. By the 14th century, the Middle English form "temeryte" appeared in literary and legal texts, with similar meaning to its predecessors. In Modern English, "temerity" still has its original connotation of rashness, impulsivity, or boldness, but it also carries a sense of potential danger or recklessness in certain contexts. The word is commonly used in literature, philosophy, and legal discourse to describe actions or opinions that appear to be imprudent, unwise, or beyond proper limits.
noun
boldness, daring, recklessness
Sự táo bạo của Susan khi đứng lên phản đối sếp trong cuộc họp đã chứng tỏ là một quyết định sáng suốt vì nó giúp cô được thăng chức.
Sự liều lĩnh của Julie khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp chưa được chứng minh đã giúp cô giành được một ghế trong phòng họp.
Sự liều lĩnh của chính trị gia này khi phớt lờ lời kêu gọi của cử tri và ủng hộ chính sách mới đã phản tác dụng, và hiện ông đang phải đối mặt với thách thức bầu cử khốc liệt.
Sự táo bạo của vận động viên khi thực hiện động tác nhảy gần như không thể này đã được đền đáp, mang về cho cô huy chương vàng.
Sự liều lĩnh của Peter khi lên tiếng phản đối tình trạng quản lý yếu kém của CEO đã khiến ông bị sa thải, nhưng ông vẫn giữ vững niềm tin của mình và được minh oan khi một cuộc điều tra bên ngoài xác nhận những cáo buộc của ông.
Sự táo bạo của nhà khoa học trong việc thách thức lý thuyết đã được xác lập đã giúp bà nhận được sự công nhận và tôn trọng rộng rãi trong lĩnh vực của mình.
Sự liều lĩnh của Emma khi từ bỏ một công việc ổn định để khởi nghiệp kinh doanh riêng đã khiến cô gần như phá sản, nhưng cô từ chối bỏ cuộc và hiện đang nỗ lực quay trở lại.
Sự liều lĩnh của người quản lý trong việc tái cấu trúc hoạt động của công ty mà không giao tiếp đầy đủ với nhân viên đã khiến ông ta mất tinh thần và tỷ lệ nghỉ việc cao.
Sự táo bạo của chủ nhà hàng khi đưa những món ăn kỳ lạ vào thực đơn của mình đã giúp ông có được sự ủng hộ của các nhà phê bình ẩm thực cũng như những người đam mê ẩm thực.
Sự táo bạo của kiến trúc sư khi đưa ra một thiết kế phi truyền thống bất chấp sự phản đối của khách hàng đã được đền đáp bằng một công trình tuyệt đẹp và đạt giải thưởng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()