
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gân
The word "tendon" comes from the Greek word "tendōn" (τένδων), which means "to stretch" or "to extend". In anatomy, a tendon is a fibrous cord that connects a muscle to a bone, allowing for movement and stabilization. The Greek term "tendōn" is likely related to the verb "tendō" (τένδω), which means "to stretch" or "to extend", due to the action of a tendon allowing a muscle to extend and contract. The word "tendon" was first used in English in the 15th century to describe these anatomical structures. Over time, the term has become a standard part of medical and anatomical vocabulary, used to describe the critical role tendons play in human movement and function.
noun
(anatomy) tendon
Gân ở mắt cá chân của vận động viên này bị thương nặng trong trận đấu, khiến anh phải chịu cơn đau dữ dội và buộc phải ngồi ngoài trong các trận đấu còn lại của mùa giải.
Sau nhiều tháng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu, gân ở đầu gối của nữ vũ công cuối cùng đã lành, cho phép cô quay lại lịch trình biểu diễn dày đặc của mình.
Gân chân của người đi xe đạp bắt đầu đau nhức và căng cứng khi anh đạp xe lên dốc, khiến anh khó có thể duy trì tốc độ.
Bác sĩ phẫu thuật nhẹ nhàng đưa gân trở lại vị trí bình thường trước khi cố định bằng đinh kim loại và khâu, giúp bệnh nhân có thể sử dụng cổ tay bình thường trở lại.
Gân của người cử tạ căng ra và phồng lên dưới da khi anh ấy nâng tạ, cho thấy sức mạnh đáng kinh ngạc mà anh ấy đã xây dựng được qua nhiều năm tập luyện chăm chỉ.
Gân của cầu thủ bóng rổ kêu cót két và kêu rắc rắc khi anh tiếp đất sau cú nhảy cao, cho thấy tác động và áp lực mà cơ thể anh phải chịu đựng trong mỗi trận đấu.
Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ xoa bóp và kéo giãn gân cho bệnh nhân, tập trung vào những vùng cần được chú ý và chăm sóc nhiều nhất.
Các gân của vận động viên căng ra và co lại với mỗi chuyển động, cho phép họ thực hiện các động tác thể thao phức tạp và mạnh mẽ một cách chính xác và uyển chuyển.
Gân của vận động viên này đứt và kêu răng rắc khi cô ấy chạy trên vỉa hè, âm thanh này là minh chứng cho cường độ tập luyện và quyết tâm cải thiện của cô ấy.
Những gân cơ của người chơi guitar rung lên khi anh ấy gảy đàn, tạo nên giai điệu êm dịu và thư giãn cho khán giả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()