
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
trường hợp thử nghiệm
The term "test case" in software engineering refers to a specific input or set of inputs, as well as the corresponding expected outputs or results, that are used to test a particular feature, function, or scenario of a software system. The goal of a test case is to identify whether the software behaves as expected or whether there are bugs or defects present. The origin of the term "test case" can be traced back to the late 1960s and early 1970s, as the practice of software testing started to evolve beyond simple manual testing to more structured and automated approaches. The term "test case" emerged as a way to describe a single test that was carefully designed to test a particular aspect of the software system. The concept of test cases is based on the idea that software systems should be tested in a systematic and planned manner, rather than just being left to chance or "hope testing". By creating test cases that cover a range of inputs and outputs, developers can increase the confidence that their software is behaving as intended and that it will function correctly in a production environment. Overall, the use of test cases is an essential part of modern software development practices, as it allows developers to catch issues early in the development process, before they become more expensive and difficult to fix in later stages of development or in production.
Trong phát triển phần mềm, một trường hợp thử nghiệm được tạo ra để đảm bảo chức năng hoạt động đúng của một tính năng cụ thể. Ví dụ, chúng ta có thể có một trường hợp thử nghiệm để nhấp vào nút "đăng nhập" để đảm bảo rằng người dùng đã đăng nhập thành công.
Trong thử nghiệm y khoa, trường hợp thử nghiệm có thể đề cập đến một nhóm bệnh nhân cụ thể được dùng một loại thuốc mới để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của thuốc.
Vì mục đích kiểm soát chất lượng, một trường hợp thử nghiệm có thể được chuẩn bị cho quy trình sản xuất để xác minh rằng sản phẩm đáp ứng mọi tiêu chuẩn bắt buộc.
Khi thiết kế một sản phẩm mới, các trường hợp thử nghiệm được tạo ra để mô phỏng việc sử dụng thực tế và kiểm tra hiệu suất của sản phẩm trong nhiều điều kiện khác nhau.
Trong môi trường phòng thí nghiệm, trường hợp thử nghiệm có thể là phản ứng hóa học hoặc thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra hiệu quả của công thức hoặc dung dịch mới.
Trong tranh chấp pháp lý, trường hợp thử nghiệm có thể là một tình huống hoặc lập luận cụ thể được đưa ra xét xử tại tòa án để thiết lập tiền lệ hoặc làm rõ một luật hoặc cách giải thích luật cụ thể.
Trong môi trường giáo dục, các trường hợp thử nghiệm được sử dụng để xác minh hiệu quả của phương pháp giảng dạy hoặc để đánh giá mức độ hiểu biết của học sinh về một khái niệm hoặc chủ đề cụ thể.
Trong thể thao hoặc các cuộc thi đấu thể thao, trường hợp thử nghiệm có thể là một kỹ thuật, thiết bị hoặc chiến lược mới mà các vận động viên sử dụng để kiểm tra hiệu quả của nó so với đối thủ.
Trong bối cảnh nghiên cứu, trường hợp thử nghiệm có thể là một giả thuyết hoặc giả định cụ thể được thử nghiệm trong điều kiện được kiểm soát để xác minh tính chính xác hoặc xác nhận những phát hiện mới.
Trong môi trường mô phỏng hoặc thực tế ảo, trường hợp thử nghiệm có thể được sử dụng để kiểm tra giới hạn của công nghệ hoặc nghiên cứu các ứng dụng tiềm năng của công nghệ trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()