
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhiệt rắn
The term "thermoset" describes a type of material that, when heated, undergoes a chemical reaction and sets into a permanent three-dimensional shape. The word "thermoset" is derived from two Greek roots: "thermo," meaning heat, and "set," which refers to the material's permanent setting characteristic. This term was coined in the mid-20th century to differentiate thermosetting polymers from thermoplastic materials, which soften and melt when heated but harden again when cooled. Thermosets cannot be melted once they have cured, making them ideal for applications that require high strength and dimensional stability. Examples of thermosets include epoxies, polyesters, and phenolics.
Nhựa nhiệt rắn trong cản xe mất vài phút để đông lại, đảm bảo độ bền tối đa và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.
Vật liệu composite nhiệt rắn được sử dụng trong cánh máy bay này giúp ngăn ngừa co ngót, cong vênh hoặc biến dạng, ngay cả ở độ cao lớn và nhiệt độ khắc nghiệt.
Nhựa nhiệt rắn hiệu suất cao trong vật liệu trám răng này đảm bảo liên kết chắc chắn và lâu dài với cấu trúc răng, loại bỏ nhu cầu sửa chữa thường xuyên.
Vật liệu nhiệt rắn nhẹ và chống cháy lý tưởng để sử dụng làm thiết bị bảo vệ cho lính cứu hỏa và lực lượng ứng phó khẩn cấp.
Polyme nhiệt rắn trong thiết bị cấy ghép y tế này có tính tương thích sinh học, không độc hại và có độ bền và độ ổn định tuyệt vời theo thời gian.
Nhựa epoxy nhiệt rắn được sử dụng trong đóng gói thiết bị điện tử có đặc tính cách điện vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng điện áp cao.
Nhựa nhiệt rắn cứng và ổn định về kích thước trong cấu trúc đúc này cung cấp dung sai chặt chẽ và lắp đặt chính xác cho các ứng dụng quan trọng.
Nhựa nhiệt rắn trong các đường ống dẫn dầu và khí đốt này có khả năng chống chịu tuyệt vời với điều kiện môi trường khắc nghiệt, ăn mòn và tiếp xúc với hóa chất.
Vật liệu composite nhiệt rắn trong các thiết bị thể thao này, chẳng hạn như đầu gậy đánh golf và vợt tennis, có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao hơn để nâng cao hiệu suất.
Các thành phần nhiệt rắn chịu nhiệt và bền lâu được sử dụng trong các phương tiện bay và hệ thống phòng thủ tên lửa đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong môi trường có áp lực cao.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()