
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ăn trộm
"Thievery" stems from the Old English word "þēof," meaning "thief." This word itself is related to the Proto-Germanic "thēwaz," which meant "thief" or "robber." Over time, "þēof" evolved into "thief," and the suffix "-ery" was added to denote the act or practice of stealing. So, "thievery" literally means "the practice of a thief" or "the act of stealing."
noun
theft, theft
Đoạn phim an ninh cho thấy bằng chứng rõ ràng về vụ trộm cắp trong cửa hàng đêm qua.
Cửa hàng trang sức đã bị trộm đột nhập vào sáng sớm.
Cảnh sát đang điều tra một loạt vụ trộm cắp trong khu dân cư.
Bọn trộm lại ra tay lần nữa, lần này chúng lấy cắp một bức tranh có giá trị từ viện bảo tàng.
Công ty báo cáo khoản lỗ đáng kể do nhân viên trộm cắp hàng tồn kho.
Nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một người đàn ông khả nghi lảng vảng quanh cửa hàng trước khi vụ trộm xảy ra.
Những tên trộm đã trốn thoát với số tiền và không để lại dấu vết nào, khiến cho chính quyền gặp khó khăn trong việc điều tra.
Chủ cửa hàng đã lắp đặt hệ thống an ninh hiện đại để ngăn chặn tình trạng trộm cắp trong tương lai.
Thám tử bối rối trước cách thức trộm cắp này và tin rằng có một âm mưu lớn hơn đang diễn ra.
Các nạn nhân của nạn trộm cắp đã mất niềm tin vào cảnh sát và đang tự mình giải quyết vấn đề, thành lập các nhóm tuần tra khu phố để tự bảo vệ mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()