
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tiết kiệm
"Thrifty" originates from the Old English word "**thriftig**," meaning "prosperous" or "successful." This word, in turn, came from the Proto-Germanic word "*þriftiz*", meaning "thriving" or "flourishing." The meaning shifted over time to focus on the **skillful and careful management of resources**, leading to its modern definition of "economical" or "frugal." This transition highlights the association between prosperity and wise use of resources.
adjective
save
(US, American meaning) prosperous, flourishing
Sarah là người mua sắm rất tiết kiệm; cô luôn tìm kiếm các đợt giảm giá và khuyến mại trước khi mua bất kỳ thứ gì.
Để tiết kiệm tiền, Jack quyết định lựa chọn giải pháp tiết kiệm như mang theo bữa trưa đi làm thay vì mua những bữa ăn đắt tiền.
Tư duy tiết kiệm của Donna cho phép cô tận hưởng các hoạt động vui vẻ cùng con cái mà không phải chi tiêu quá mức; cô luôn tìm kiếm những lựa chọn miễn phí hoặc giá rẻ.
Trong khi đi nghỉ, Peter và Maria tập thói quen tiết kiệm bằng cách chuẩn bị bữa ăn và đồ ăn nhẹ thay vì ăn ngoài hàng mỗi ngày.
Với lối sống tiết kiệm, Mark đã trả hết nợ chỉ trong vòng một năm nhờ thói quen chi tiêu và lập kế hoạch tài chính thông minh.
Emma nhận được một khoản thừa kế nhỏ và quyết định tiết kiệm bằng cách giữ lại để mua sau thay vì tiêu hết vào những khoản chi tiêu không cần thiết.
Sinh viên đại học phết bơ đậu phộng lên bánh mì nướng cho bữa sáng, lựa chọn một bữa ăn tiết kiệm và bổ dưỡng thay vì tiêu tốn tiền vào ngũ cốc có chứa nhiều chất phụ gia không cần thiết.
Người ta thường tin rằng tiết kiệm khi nghỉ hưu là điều cần thiết để có được sự an tâm. Rachel tuân theo nguyên tắc này với số tiền tiết kiệm của mình bằng cách sống tiết kiệm.
Tính tiết kiệm của Tom luôn là một phần trong lối sống của anh, và điều này thể hiện ở những thói quen tiết kiệm như rửa sạch chai nước có thể tái sử dụng thay vì mua loại dùng một lần.
Tiết kiệm không phải là tước đi những thú vui giản đơn của cuộc sống; mà là tìm ra những giải pháp thay thế cho phép bạn tận hưởng mọi thứ mà không phải chi tiêu quá mức. Brian, một chàng trai tiết kiệm, thường xuyên lui tới các công viên và thư viện địa phương thay vì chi tiền cho các lựa chọn giải trí đắt tiền.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()