
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phát triển
The origin of the word "thrive" can be traced back to the Old English word "thrifan," which meant "to prosper, flourish, or grow vigorously." The Old English term "thrifan" evolved over time, and its Middle English form was "threnchen," which retained its meaning. In the late 14th century, the word "thrive" emerged as a variant of "threnchen," and it eventually replaced the latter in Standard English during the middle of the 16th century. The word "thrive" has maintained its meaning throughout its history, and it now refers to growing, developing, prospering, and flourishing in various aspects of life, such as business, personal growth, and health. The word "thrive" is commonly used in modern English, and it is often paired with other words to create compound phrases and expressions, such as "thrive on" (which means "to derive enjoyment, benefit, or profit from"), "thrive in" (which means "to succeed or flourish in"), and "thriving community" (which means "a place where people are prospering and growing"). In summary, the origin of the word "thrive" can be traced back to the Old English word "thrifan," which has evolved over time and continues to be an essential part of the English language, describing positive growth and flourishing.
intransitive verb throve, thrived; thriven, thrived
prosperity
an enterprise can't thrive without good management
grow fast, mau big, develop strongly
children thrive on fresh air and good food
Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, một số doanh nghiệp nhỏ trong khu vực đã phát triển mạnh mẽ nhờ áp dụng các chiến lược sáng tạo và tận dụng công nghệ mới.
Công ty khởi nghiệp này phát triển mạnh mẽ nhờ vào đội ngũ tài năng và tận tụy, những người đã dồn hết tâm huyết để đưa công ty đi đến thành công.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và kiên trì, sự nghiệp viết lách của tác giả cuối cùng cũng phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm được xuất bản và lượng người hâm mộ ngày càng tăng.
Chương trình bảo tồn môi trường đã làm nên điều kỳ diệu cho hệ sinh thái địa phương, giúp hệ thực vật và động vật phát triển mạnh trên những vùng đất từng cằn cỗi.
Dưới sự lãnh đạo của một CEO có tầm nhìn xa, công ty đã có sự tăng trưởng vượt bậc, lợi nhuận tăng vọt và tinh thần làm việc của nhân viên đạt đến tầm cao mới.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, nhạc sĩ đầy tham vọng này vẫn không bỏ cuộc và cuối cùng đã tìm thấy thành công, với một loạt các bản hit đứng đầu bảng xếp hạng và các buổi biểu diễn cháy vé.
Khu vườn cộng đồng sôi động này đã cung cấp nguồn thực phẩm, kết nối xã hội và niềm tự hào cho các thành viên, phát triển mạnh mẽ với nhiều loại trái cây, rau và hoa đa dạng.
Với kế hoạch kinh doanh vững chắc, quan hệ đối tác chiến lược và lượng khách hàng trung thành, nỗ lực của các doanh nhân đã cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng chỉ trong vài năm.
Phương pháp tiếp cận giáo dục sáng tạo của khu học chánh đã giúp học sinh phát triển về mặt học thuật và cá nhân, với điểm kiểm tra cao hơn, ít học sinh bỏ học và nhiều cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn.
Sau nhiều năm bị cấm, ngành sản xuất bia thủ công đã phát triển thành một ngành thịnh vượng, với các nhà máy bia nhỏ mọc lên ở khắp các thị trấn và thành phố trên cả nước, làm hài lòng người tiêu dùng bằng những sản phẩm độc đáo và hương vị thơm ngon.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()