
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
độ trễ thời gian
The term "time lag" refers to a delay or difference in time between two related events or processes. The concept of time lag first emerged in the field of economics in the 1920s, where it was used to describe the period that elapses between the occurrence of a cause, such as increased demand, and the resulting effect, such as increased production or price adjustments. In other words, the term "time lag" refers to the gap between the action taken by an individual or system (cause) and the resulting reaction or consequence (effect). Over time, the use of "time lag" has expanded to other fields such as engineering, physics, and biology, where it is commonly used to describe phenomena such as signal delays, propagation time differences, reaction times, and feedback loops. The practical importance of time lag lies in its ability to help individuals and systems navigate complex relationships between cause and effect, understand the underlying mechanisms driving complex dynamics, and make informed predictions about future behavior.
Do khoảng cách thời gian giữa ngày mua và ngày giao hàng, chúng tôi khuyên khách hàng nên đặt hàng trước.
Khoảng thời gian trễ giữa giờ đóng cửa thị trường chứng khoán ở New York và giờ mở cửa ở London có thể dẫn đến sự biến động gia tăng trên thị trường toàn cầu.
Do độ trễ trong giao tiếp, các thành viên trong nhóm làm việc ở các múi giờ khác nhau có thể bị chậm trễ trong việc nhận được các cập nhật quan trọng.
Khoảng thời gian trễ giữa thời điểm mua sản phẩm và thời điểm ngân hàng của người nhận xác nhận có thể gây ra sự sai lệch tạm thời trong sao kê.
Khoảng cách thời gian giữa việc công bố chính sách và việc thực hiện chính sách có thể dẫn đến sự không chắc chắn và nhầm lẫn trên thị trường.
Khoảng cách thời gian giữa lúc bắt đầu điều trị và những lợi ích nhận thấy có thể khiến bệnh nhân bỏ cuộc và giảm sự tuân thủ.
Khoảng thời gian giữa việc phát hiện lỗi và sửa lỗi có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và hiệu suất chung của hệ thống hoặc quy trình.
Khoảng cách thời gian giữa quá trình phát triển một công nghệ mới và việc áp dụng rộng rãi có thể mang lại cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh.
Khoảng thời gian giữa quyết định đi du lịch và thời điểm khởi hành thực tế có thể dẫn đến những thay đổi bất ngờ trong hành trình do những tình huống không lường trước được.
Khoảng thời gian giữa lúc ra mắt sản phẩm và thời điểm người tiêu dùng chấp nhận sản phẩm có thể ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của công ty.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()