
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chuyển đổi giới tính
The term "transexual" originated in the late 1940s by Dr. David Oliver, a British endocrinologist, in his attempt to classify individuals who exhibited a strong desire to transition their gender. The term was created by combining the words "trans" (meaning across or beyond) and "sexual" (referring to one's biological sex). Initially, the term was used to describe individuals who sought medical interventions to physically change their bodies to match their perceived gender identity. It was often used in a medical context to refer to individuals with diagnosed gender dysphoria, who experienced significant distress due to their incongruence between their birth-assigned sex and gender identity. However, the use of "transexual" as a label has fallen out of favor in recent years, as many individuals consider it to be outdated and medically invasive. Maxwell Jones, a British psychiatrist, proposed the term "transgender" in the late 1960s, which has since become more widely used because it encompasses a broader range of identities and experiences beyond medical transition. As a result, many transgender and non-binary individuals today prefer to use more affirming and self-determined terms, such as "trans," "non-binary," "genderqueer," or "gender non-conforming," to describe their identities. These terms emphasize individual agency and self-expression, rather than pathologizing or medicalizing gender identity.
Carmen được xác định là nam khi sinh ra nhưng hiện tại cô tự nhận mình là phụ nữ chuyển giới và đã trải qua liệu pháp thay thế hormone và phẫu thuật để cơ thể phù hợp với bản dạng giới của mình.
Là một người chuyển giới, Sofia phải đối mặt với nhiều trở ngại trong hành trình tìm kiếm sự chấp nhận và công nhận về mặt pháp lý, bao gồm chi phí y tế cao và sự kỳ thị của xã hội.
Bác sĩ khuyên Lily, một bệnh nhân chuyển giới, nên thực hiện phương pháp điện phân và laser để loại bỏ lông thừa trên mặt và cơ thể nhằm chuẩn bị cho phẫu thuật chuyển đổi giới tính.
Sau khi chuyển giới, cha mẹ Sasha đã phải đấu tranh để hiểu và chấp nhận cô là một người phụ nữ chuyển giới, khiến mối quan hệ giữa họ trở nên căng thẳng trong nhiều năm.
Quyết định trở thành người chuyển giới của Richard đã vấp phải sự phản đối từ một số người trong cộng đồng tôn giáo của anh, những người tin rằng con đường mà anh chọn đi ngược lại với giáo lý truyền thống trong Kinh thánh về bản dạng giới tính.
Kinh nghiệm của Jada với tư cách là một người phụ nữ chuyển giới trong một xã hội do nam giới thống trị đã thôi thúc cô đấu tranh cho nhiều cơ hội hơn dành cho những người chuyển giới trong lực lượng lao động và giáo dục.
Lana, một nhà văn chuyển giới nổi tiếng, đã xuất bản một số tác phẩm mang tính đột phá khám phá các vấn đề về bản dạng giới và trải nghiệm của con người.
Bất chấp chuẩn mực xã hội có quy định khác, Chelsea vẫn tự hào khi xác định mình là người chuyển giới và đón nhận danh tính mới của mình với niềm vui và sự tự tin.
Việc chính phủ không cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ đầy đủ cho người chuyển giới đã dẫn đến nhiều vấn đề, bao gồm tỷ lệ tự tử cao và tỷ lệ mắc các chứng rối loạn sức khỏe tâm thần không cân xứng.
Sau quá trình chuyển đổi thành công, Sophia đã trở thành người ủng hộ quyền của người chuyển giới và góp phần thay đổi luật pháp và chính sách trước đây vốn loại trừ người chuyển giới khỏi nhiều lĩnh vực của xã hội.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()