
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phiên âm
"Transliteration" comes from the Latin words "trans" (across) and "littera" (letter). It literally means "to carry across letters." This refers to the process of writing words from one alphabet into another, using letters that sound as similar as possible. The concept originated in ancient times when people needed to communicate across different languages with different writing systems.
noun
transliteration
transliteration
Quá trình chuyển đổi cách viết của một từ một chữ viết sang chữ viết La-tinh được gọi là phiên âm. Ví dụ, từ tiếng Nga "inosmi" (носми) có thể được phiên âm sang tiếng Anh là "cosmonaut".
Văn bản tiếng Phạn có thể được phiên âm sang tiếng Anh bằng một hệ thống cụ thể, được gọi là Bảng chữ cái quốc tế về phiên âm tiếng Phạn (IAST). Điều này cho phép các học giả và sinh viên phát âm và hiểu các từ một cách chính xác.
Việc phiên âm một tên tiếng Trung sang một ngôn ngữ phương Tây đôi khi có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức vì chữ viết tiếng Trung có nhiều từ đồng âm và từ đồng âm.
Phiên âm được sử dụng để giúp các nhà ngôn ngữ học và nhà nghiên cứu không quen thuộc với một loại chữ viết cụ thể nào đó đọc và phát âm các từ được viết bằng loại chữ viết đó.
Trong ngôn ngữ học, phiên âm chỉ được coi là phương pháp biểu diễn phiên âm và chủ yếu được sử dụng vì mục đích thuận tiện, nghiên cứu và giảng dạy.
Tên chính thức của Bangkok, thủ đô của Thái Lan, được phiên âm là "Krungthepmahanakhon Amonrattanakosin Mahintharayutthaya Mahadilokphop Noppharatratchathaniburirom Udomratchaniwetmahasathan Amonphimanawatansathit Sakkathattiyawitsanukamprasit" trong tiếng Thái, tương đương với phiên âm tiếng Anh là 'Krungthepmahanakhon' (กรุงเทพมหานครcó nghĩa là "Thành phố của những thiên thần".
Phiên âm cũng được sử dụng để phiên âm các từ hoặc tên nước ngoài không thể dịch dễ dàng hoặc chính xác sang ngôn ngữ đích. Ví dụ, "aktadeutsch" (phát âm tiếng Đức: [ˈaktakɔʏtʃ], có nghĩa là "cực kỳ Đức" được phiên âm sang tiếng Anh là "chính hiệu Đức".
Trong Ngôn ngữ học so sánh, một từ trong một ngôn ngữ được so sánh với từ tương ứng trong ngôn ngữ khác thông qua phiên âm, cho phép các nhà nghiên cứu khám phá mối quan hệ giữa các ngôn ngữ.
Trong các văn bản pháp lý hoặc thông báo, phiên âm thường được sử dụng để thể hiện các từ hoặc tên không phải tiếng Anh để dễ đọc và dễ hiểu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()