
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhỏ giọt xuống
The term "trickle down" refers to the idea that the benefits of economic growth and prosperity will eventually "trickle down" from the wealthy elite to the less fortunate sections of society. This theory suggests that by providing tax breaks and other incentives to the wealthy, they will invest their resources in new businesses and opportunities, which will ultimately lead to job creation and economic growth that will benefit the entire society. However, critics argue that this concept has not worked in practice as the wealth gap between the rich and poor continues to widen, and the benefits of economic growth tend to flow primarily to the top 1%. The term "trickle down" was coined in the 1980s by economist and then-Treasury Secretary, Richard Darman, as a rhetorical device to support Ronald Reagan's economic policies, which prioritized tax cuts for the wealthy as the path to economic growth and trickle-down benefits for the rest. However, the term has become a political catchphrase, often employed by those advocating for policies that prioritize tax breaks for the wealthy over investments in social programs for the less privileged.
Người ta kỳ vọng rằng lợi ích của việc cắt giảm thuế đối với người giàu cuối cùng sẽ lan tỏa đến tầng lớp trung lưu.
Mặc dù thiếu mưa, những người nông dân vẫn hy vọng độ ẩm từ sương mù sẽ thấm xuống và nuôi dưỡng mùa màng của họ.
Khi ngày càng nhiều người biết đến dự án cộng đồng thành công này, tác động tích cực dự kiến sẽ lan tỏa và truyền cảm hứng cho những sáng kiến tương tự ở những nơi khác.
Hy vọng những ý tưởng sáng tạo được đưa ra trong nhóm chuyên gia sẽ được lan tỏa đến toàn bộ tổ chức và mang lại những cải tiến đáng kể.
Mặc dù gói kích thích chủ yếu nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp, một số chuyên gia dự đoán rằng kết quả kinh tế tích cực cuối cùng có thể lan tỏa đến toàn bộ dân số.
Phần mềm kế toán mới có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa khi các công ty nhỏ hơn áp dụng các hệ thống tương tự để hợp lý hóa hoạt động của mình.
Khi ngày càng có nhiều lệnh hạn chế đánh bắt cá được ban hành, các nhóm bảo tồn lạc quan rằng nhu cầu giảm cuối cùng sẽ dẫn đến hiệu ứng lan tỏa trong quần thể cá.
Những tiến bộ trong công nghệ thám hiểm không gian cuối cùng được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, cải thiện hiệu quả và độ an toàn trong các sản phẩm hàng ngày như điện thoại thông minh và thiết bị y tế.
Sau thảm họa thiên nhiên, các tổ chức từ thiện đang nỗ lực cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng. Những nỗ lực của họ cuối cùng được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, góp phần vào quá trình phục hồi lâu dài của cộng đồng.
Những cải thiện trong giáo dục do chương trình giảng dạy mới mang lại có thể sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa, với việc học sinh có thành tích học tập cao hơn và theo đuổi nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()