
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lượng giác
The word "trigonometry" originated from the Greek words "trios" meaning triangle, and "metron" meaning measurement. It was coined in the 15th century by the German mathematician Regiomontanus (Johannes Müller), who intended to describe the branch of mathematics that deals with the measurement of triangles and their relationships. In ancient Greece, mathematicians like Hipparchus and Euclid studied the properties of triangles and developed various methods to calculate their sides and angles. The term "trigonometry" was later introduced to describe these mathematical techniques and was popularized by Arab mathematicians, such as Muhammad ibn Musa al-Khwarizmi, who further developed the subject. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of mathematical concepts, including the study of wave patterns, periodic phenomena, and vector calculus. Despite its complicated etymology, "trigonometry" has become a fundamental part of modern mathematics and physics.
noun
trigonometry
Default
trigonometry
plane t. plane trigonometry
spherical t. spherical trigonometry
Để tính chiều cao của các tòa nhà, các kỹ sư sử dụng lượng giác để đo các góc và khoảng cách giữa mặt đất và đỉnh tòa nhà.
Việc sử dụng lượng giác trong hàng hải và khảo sát giúp các thủy thủ và phi công xác định khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm và phân tích tọa độ bản đồ.
Các nguyên tắc lượng giác rất cần thiết trong việc thiết kế đường cong cho tàu lượn siêu tốc, vì chúng cho phép các kỹ sư tính toán các góc và độ cao thay đổi cần thiết để tạo ra những chuyến đi ly kỳ và êm ái.
Khi quy hoạch cảnh quan, các kiến trúc sư sử dụng phép lượng giác để đảm bảo độ dốc của bất động sản và góc của nhiều đặc điểm khác nhau là chính xác nhằm ngăn ngừa xói mòn và tối đa hóa khả năng thoát nước.
Trong môn địa lý, lượng giác giúp học sinh xác định khoảng cách giữa hai địa điểm, đo chiều cao của núi và tính chu vi Trái Đất.
Người khảo sát sử dụng phép đo lượng giác để phân tích số đo đất đai, thiết lập ranh giới tài sản và ranh giới đất đai một cách chính xác.
Trong vật lý, lượng giác được sử dụng để tính toán quỹ đạo chuyển động và độ dài đường đi, chẳng hạn như trong việc chế tạo kính thiên văn hoặc tính toán quỹ đạo đạn đạo.
Trong địa chấn học, việc đo góc giữa máy đo địa chấn và vị trí động đất sẽ tính được cường độ động đất, đây là ứng dụng quan trọng của lượng giác học.
Ngành robot và đồ họa máy tính sử dụng lượng giác để quản lý mô hình hóa môi trường 3D, định hướng và quản lý chuyển động.
Các phi hành gia dựa vào lượng giác để lập kế hoạch quỹ đạo và định hướng thiên thể. Việc tính toán góc và khoảng cách giúp phát triển các thuật toán để xác định vị trí của các thiên thể, chẳng hạn như các ngôi sao, hành tinh và vệ tinh, trong không gian.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()