
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
giường kéo
The term "trundle bed" originated in the late 1800s, specifically in the United States. Its name is believed to have been derived from the Old Norse word "trull," which means "small" or "little." In the original sense, a trundle bed was a small, foldable bed that could be easily stored under another larger bed to save space, especially in cramped living quarters. The idea of the trundle bed was popularized in the late 19th century, as urbanization led to smaller living spaces and families became larger. The trundle bed allowed families to accommodate guests, children, or sick family members without having to sacrifice their existing bedrooms' functionality. Trundle beds typically consist of a smaller mattress and frame that can be easily pulled out from under a bigger bed when needed. They are commonly made of wood and incorporated into a bed frame as part of a bedroom set. Some modern designs incorporate wheels and a collapsible frame, making them easier to move and store. Overall, the trundle bed has become a popular choice for families or individuals needing extra sleeping space or for those wanting to maximize the usage of a small bedroom. Its history reveals how practical and innovative designs can emerge from necessity, especially in times of dwelling space constraints.
Phòng nghỉ tại khách sạn của tôi có một chiếc giường phụ ấm cúng có thể kéo ra từ dưới một chiếc giường cỡ thông thường, cung cấp thêm không gian ngủ cho một vị khách nữa.
Chiếc giường kéo trong phòng ngủ của con gái tôi giúp cháu có thể ngủ lại mà không chiếm quá nhiều diện tích sàn, vì nó có thể dễ dàng trượt vào dưới chiếc giường cỡ thông thường khi không sử dụng.
Khi họ hàng đến thăm, chúng tôi kê chiếc giường phụ trong phòng khách để có chỗ cho thêm một vài vị khách, đảm bảo họ cảm thấy thoải mái và có chỗ để ngủ.
Chiếc giường kéo trong lớp học cho phép có thể chứa được nhiều học sinh hơn trong mùa thi vì nó cung cấp thêm bàn học và không gian ngủ mà không chiếm quá nhiều diện tích.
Chiếc xe cắm trại chúng tôi thuê có giường kéo khiến chuyến cắm trại của chúng tôi thoải mái hơn nhiều vì chúng tôi không phải ngủ trên sàn cứng nữa.
Khách sạn cung cấp cho chúng tôi một phòng có giường phụ cho đứa con nhỏ của chúng tôi, giúp chúng tôi tiết kiệm tiền thuê một phòng riêng cho con.
Chiếc giường kéo ở ghế có chỗ để chân rộng rãi của hãng hàng không giúp các chuyến bay đường dài trở nên thoải mái hơn đối với các gia đình có trẻ nhỏ, vì họ có thể có không gian ngủ riêng mà không làm phiền đến những hành khách khác.
Chuyến cắm trại của đội hướng đạo sinh trở nên dễ dàng hơn nhờ có giường phụ, đảm bảo tất cả trẻ em có thể ngủ thoải mái và an toàn.
Ký túc xá của trường đại học có giường kéo có thể dễ dàng điều chỉnh và cất dưới giường thông thường để tối đa hóa diện tích sàn và tiết kiệm tiền cho phòng ký túc xá lớn hơn.
Bệnh viện đã cung cấp cho chúng tôi một chiếc giường phụ để người thân của đứa con đang ốm của chúng tôi ngủ cạnh họ trong phòng bệnh, giúp cho cả hai bên đều cảm thấy bớt căng thẳng hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()