
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không thể thay đổi
The word "unchangeable" is a combination of two words: "un" and "changeable." * **"Un"** is a prefix meaning "not" or "the opposite of." * **"Changeable"** comes from the Old English word "cēngable," meaning "capable of being changed." Therefore, "unchangeable" literally means "not capable of being changed." The word itself emerged in the 14th century, reflecting a growing awareness of concepts like immutability and permanence.
adjective
constant
Các định luật vật lý không thể thay đổi và có thể áp dụng rộng rãi, chi phối hành vi của vật chất và năng lượng ở mọi nơi trong vũ trụ.
Cấu tạo di truyền của một cá nhân là đặc điểm không thể thay đổi, quyết định nhiều đặc điểm thể chất và hành vi của họ.
Độ chính xác của công thức toán học là không thay đổi vì nó được rút ra từ một tập hợp các nguyên tắc hợp lý và nhất quán.
Những phát hiện của nghiên cứu khoa học thường được coi là không thể thay đổi vì chúng đã được thử nghiệm kỹ lưỡng và tuân thủ phương pháp khoa học.
Các nguyên tắc cơ bản của toán học, chẳng hạn như tính chất của số và phép tính, là không thay đổi và được áp dụng thống nhất trong mọi nền văn hóa và nền văn minh.
Di sản văn hóa của một cộng đồng thường được coi là bất biến vì nó được hình thành bởi những trải nghiệm, giá trị và truyền thống chung của các thành viên.
Cấu trúc của vũ trụ luôn thay đổi có thể không thay đổi về bản chất cơ bản, vì nó tuân theo các định luật vật lý và các nguyên lý bất biến của vũ trụ.
Các kiểu hành vi của động vật có thể có những khía cạnh không thể thay đổi vì chúng được lập trình sẵn thông qua quá trình tiến hóa và di truyền để thích nghi với môi trường.
Những giáo lý cốt lõi của nhiều tôn giáo thường được coi là không thể thay đổi vì chúng bắt nguồn từ các kinh sách cổ và niềm tin ăn sâu vào tâm trí.
Ký ức và trải nghiệm của một cá nhân thường được coi là không thể thay đổi vì chúng hình thành nên tính cách, niềm tin và cảm xúc của họ, ngay cả khi những trải nghiệm mới được thêm vào trong suốt cuộc đời họ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()