
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không nao núng
The word "undeterred" comes from the Latin words "und" meaning "not" and "deterri" meaning "to frighten" or "to deter". In the 15th century, the adjective "undeterred" emerged, meaning "not deterred" or "not prevented" from doing something. In modern English, "undeterred" typically describes someone or something that continues to act or exist despite obstacles, challenges, or setbacks. For example, an athlete might say they're undeterred by their injuries and will continue to train and compete. The word's Latin roots convey the idea of resistance to being frightened or discouraged, which fits with the word's contemporary meaning.
adjective
(: by) unstoppable, undaunted, undaunted
Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, Sarah vẫn không nao núng trên con đường theo đuổi thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Cảnh sát dường như không thể bắt được tên trộm khét tiếng, nhưng thám tử vẫn không nản lòng và tiếp tục cuộc điều tra với quyết tâm cao độ.
Những cơn gió mạnh và mưa lớn không thể làm giảm tinh thần của những người chạy marathon, những người vẫn không nao núng và về đích một cách đầy tự hào.
Nữ vận động viên này đã không phá được kỷ lục trong những lần thử đầu tiên, nhưng sự kiên trì và quyết tâm không lay chuyển đã giúp cô không hề nao núng và chắc chắn cô sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình.
Bất chấp sự bất ổn và biến động của thị trường, doanh nhân này vẫn tiếp tục đầu tư và mở rộng các dự án kinh doanh của mình, không hề nao núng trước suy thoái kinh tế.
Thẻ SD rơi ra khỏi máy ảnh trong lúc quay, nhưng người quay phim không để điều đó làm mình nản lòng mà nhanh chóng thay thẻ nhớ và tiếp tục quay phim một cách dễ dàng.
Người đầu bếp phải đối mặt với tình trạng mất nguồn cung cấp đột ngột, nhưng thay vì hoảng loạn, ông vẫn bình tĩnh và sáng tạo. Ông đã nghĩ ra những công thức nấu ăn mới và xoay xở để biến cuộc khủng hoảng thành cơ hội, không hề nao núng trước thất bại.
Khi ca sĩ đột ngột rời khỏi ban nhạc, các thành viên khác đã có thể từ bỏ, nhưng họ đã không nản lòng và tiếp tục sáng tác nhạc, cuối cùng đã tìm được một ca sĩ chính mới.
Phi hành gia đã gặp phải trục trặc trong hệ thống dẫn đường của tàu vũ trụ, nhưng cô không để điều đó ngăn cản mình, dựa vào chuyên môn và tư duy nhanh nhạy của mình để điều khiển tàu vũ trụ trở về Trái Đất một cách an toàn.
Giám đốc bán hàng đã phải đối mặt với nhiều lời từ chối trước khi cuối cùng đạt được một thỏa thuận béo bở, nhưng sự kiên trì và quyết tâm không lay chuyển đã giúp cô không nao núng và chắc chắn sẽ đạt được những thành công tương tự trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()